Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405861 | Thành phố Pleiku | Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Cuối đường | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405862 | Thành phố Pleiku | Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Cuối đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405863 | Thành phố Pleiku | Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Cuối đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405864 | Thành phố Pleiku | Hẻm 578 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Cuối đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405865 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405866 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405867 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405868 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405869 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405870 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405871 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405872 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405873 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405874 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405875 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405876 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405877 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405878 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405879 | Thành phố Pleiku | Hẻm 273 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405880 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |