Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405541 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405542 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405543 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405544 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405545 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405546 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405547 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Mặt tiền tuyến đường) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405548 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Mặt tiền tuyến đường) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405549 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Mặt tiền tuyến đường) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405550 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm h | Toàn tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405551 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm h | Toàn tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405552 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Từ mét 150 đến cuối hẻm h | Toàn tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405553 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Từ chỉ giới XD của vị trí | Toàn tuyến | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405554 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Từ chỉ giới XD của vị trí | Toàn tuyến | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405555 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Từ chỉ giới XD của vị trí | Toàn tuyến | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405556 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405557 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405558 | Thành phố Pleiku | Đường QH 69m (đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405559 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm lo | Toàn tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405560 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm lo | Toàn tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |