Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405561 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm lo | Toàn tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405562 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405563 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405564 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405565 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405566 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405567 | Thành phố Pleiku | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405568 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loạ | Toàn tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405569 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loạ | Toàn tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405570 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loạ | Toàn tuyến | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405571 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 1.120.000 | 624.000 | 464.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405572 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 1.120.000 | 624.000 | 464.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405573 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405574 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 3.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405575 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 3.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405576 | Thành phố Pleiku | Đường QH D2 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405577 | Thành phố Pleiku | Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loạ | Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 | 448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405578 | Thành phố Pleiku | Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loạ | Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405579 | Thành phố Pleiku | Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loạ | Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405580 | Thành phố Pleiku | Đường QH D1 - Đường QH khu Bộ đội Biên phòng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Nguyễn Văn Cừ - Đường QH D2 | 1.360.000 | 880.000 | 496.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |