Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405521 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405522 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405523 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405524 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405525 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405526 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405527 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405528 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405529 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405530 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405531 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405532 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Mặt tiền tuyến đường) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405533 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Mặt tiền tuyến đường) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405534 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Mặt tiền tuyến đường) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405535 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405536 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405537 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405538 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405539 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405540 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cống thoát nước - Đầu đường QH 69 m | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |