Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405501 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối Hải Giang I (Thửa 12, 9, 13, 14, 73, 15, 70 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hải | Thửa 12 - Thửa 70 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
405502 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối Hải Giang I (Thửa bám góc đường Bình Minh và đường Vinh - Cửa hội: 04, 07 và | góc đường - góc đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
405503 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối Hải Giang I (Thửa bám góc đường Bình Minh và đường Vinh - Cửa hội: 04, 07 và | góc đường - góc đường | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
405504 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối Hải Giang I (Thửa bám góc đường Bình Minh và đường Vinh - Cửa hội: 04, 07 và | góc đường - góc đường | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
405505 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hải Giang I (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 58, 81, 84, 85 Tờ | Hải giang I - Hải giang I | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
405506 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hải Giang I (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 58, 81, 84, 85 Tờ | Hải giang I - Hải giang I | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
405507 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hải Giang I (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 58, 81, 84, 85 Tờ | Hải giang I - Hải giang I | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
405508 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 32, 33, 34, 35, 42, 43, 44, 50, 19, 41, 46, 47, 48, 49 | Thửa 32 - Thửa 74 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
405509 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 32, 33, 34, 35, 42, 43, 44, 50, 19, 41, 46, 47, 48, 49 | Thửa 32 - Thửa 74 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
405510 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 32, 33, 34, 35, 42, 43, 44, 50, 19, 41, 46, 47, 48, 49 | Thửa 32 - Thửa 74 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
405511 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 28, 29117, 20, 21, 223 | Thửa 13 - Thửa 29 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
405512 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 28, 29117, 20, 21, 223 | Thửa 13 - Thửa 29 | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
405513 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 28, 29117, 20, 21, 223 | Thửa 13 - Thửa 29 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
405514 | Thị xã Cửa Lò | Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 30, 29, 40, 39, 38, 37, 45, 53, 52, 51, 57, 66, 65, 72 | Thửa 30 - thửa 86 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
405515 | Thị xã Cửa Lò | Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 30, 29, 40, 39, 38, 37, 45, 53, 52, 51, 57, 66, 65, 72 | Thửa 30 - thửa 86 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
405516 | Thị xã Cửa Lò | Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 30, 29, 40, 39, 38, 37, 45, 53, 52, 51, 57, 66, 65, 72 | Thửa 30 - thửa 86 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
405517 | Thị xã Cửa Lò | Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 22, 26, | Thửa 01 - Thửa 31 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
405518 | Thị xã Cửa Lò | Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 22, 26, | Thửa 01 - Thửa 31 | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
405519 | Thị xã Cửa Lò | Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 22, 26, | Thửa 01 - Thửa 31 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
405520 | Thành phố Pleiku | Cách Mạng Tháng Tám nối dài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cuối đường QH 69 m - Lý Thường Kiệt | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |