Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
404121 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 107, 259, 260, 116, 264, 129, 265, 135, 2 | Thửa đất số 107 - Thửa đất số 270 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404122 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 1028, 997, 990, 966, 967, 958, 937, 103 | Đường trong khu TĐC - Đường trong khu TĐC | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404123 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 1028, 997, 990, 966, 967, 958, 937, 103 | Đường trong khu TĐC - Đường trong khu TĐC | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404124 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 1028, 997, 990, 966, 967, 958, 937, 103 | Đường trong khu TĐC - Đường trong khu TĐC | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404125 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 938, 931, 989, 1000, 1003, 1004, | Đường trong khu TĐC - Đường trong khu TĐC | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404126 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 938, 931, 989, 1000, 1003, 1004, | Đường trong khu TĐC - Đường trong khu TĐC | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404127 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 938, 931, 989, 1000, 1003, 1004, | Đường trong khu TĐC - Đường trong khu TĐC | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404128 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 996, 993, 992, 991, 962, 964, 961, 960, | Đường 30m - Đường 30m | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404129 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 996, 993, 992, 991, 962, 964, 961, 960, | Đường 30m - Đường 30m | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404130 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 996, 993, 992, 991, 962, 964, 961, 960, | Đường 30m - Đường 30m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404131 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 903; 922, 923, 945, 946, 1044, 1 | Đường 30m - Đường 30m | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404132 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 903; 922, 923, 945, 946, 1044, 1 | Đường 30m - Đường 30m | 605.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404133 | Thị xã Cửa Lò | Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 903; 922, 923, 945, 946, 1044, 1 | Đường 30m - Đường 30m | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404134 | Thị xã Cửa Lò | Vị trí khác - Khối 7, 9 (Các thửa kẹp giữa các đường: 878, 880, 879, 877, 876, 875, 852, 878, 879, 8 | Khối 7 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404135 | Thị xã Cửa Lò | Vị trí khác - Khối 7, 9 (Các thửa kẹp giữa các đường: 878, 880, 879, 877, 876, 875, 852, 878, 879, 8 | Khối 7 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404136 | Thị xã Cửa Lò | Vị trí khác - Khối 7, 9 (Các thửa kẹp giữa các đường: 878, 880, 879, 877, 876, 875, 852, 878, 879, 8 | Khối 7 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404137 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối - Khối 7 (Các thửa bám đường khối: 855, 856. 858, 871, 872, 496, 495, 873, 630, 865, 866, | Khối 7 - Khối 9 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404138 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối - Khối 7 (Các thửa bám đường khối: 855, 856. 858, 871, 872, 496, 495, 873, 630, 865, 866, | Khối 7 - Khối 9 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404139 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối - Khối 7 (Các thửa bám đường khối: 855, 856. 858, 871, 872, 496, 495, 873, 630, 865, 866, | Khối 7 - Khối 9 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404140 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 854, 857, 859, 838, 853, 545, 860, 861, 8 | Thửa đất số 18, 19 - Thửa đất số 846, 864 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |