Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
404141 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 854, 857, 859, 838, 853, 545, 860, 861, 8 | Thửa đất số 18, 19 - Thửa đất số 846, 864 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404142 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 854, 857, 859, 838, 853, 545, 860, 861, 8 | Thửa đất số 18, 19 - Thửa đất số 846, 864 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404143 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 18, 49, 50, 51, 84, 85, 117, 118, 119, 15 | Giáp tờ BĐ số 36 - Thửa đất số 379, 840 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404144 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 18, 49, 50, 51, 84, 85, 117, 118, 119, 15 | Giáp tờ BĐ số 36 - Thửa đất số 379, 840 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404145 | Thị xã Cửa Lò | Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 18, 49, 50, 51, 84, 85, 117, 118, 119, 15 | Giáp tờ BĐ số 36 - Thửa đất số 379, 840 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404146 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 18 - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Đường Binh Minh - Hết tờ BĐ 40 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404147 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 18 - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Đường Binh Minh - Hết tờ BĐ 40 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404148 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 18 - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Đường Binh Minh - Hết tờ BĐ 40 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404149 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Sân Golf - Hồng Thái SIT | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404150 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Sân Golf - Hồng Thái SIT | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404151 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Sân Golf - Hồng Thái SIT | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404152 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 8 (Thửa Góc 20x20m bám đường ngang 18 Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Góc đường - Góc đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404153 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 8 (Thửa Góc 20x20m bám đường ngang 18 Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Góc đường - Góc đường | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404154 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 8 (Thửa Góc 20x20m bám đường ngang 18 Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương | Góc đường - Góc đường | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404155 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 6 (Các thửa bám đường, thuộc khu vực sân Golf Tờ bản đồ số 39) - Phường Nghi | Sân Golf - Sân Golf | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404156 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 6 (Các thửa bám đường, thuộc khu vực sân Golf Tờ bản đồ số 39) - Phường Nghi | Sân Golf - Sân Golf | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404157 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 6 (Các thửa bám đường, thuộc khu vực sân Golf Tờ bản đồ số 39) - Phường Nghi | Sân Golf - Sân Golf | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
404158 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 6, 7 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 5, 272, 273(409, 410, 413, 414), 271, | Khối 6 - Khối 7 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
404159 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 6, 7 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 5, 272, 273(409, 410, 413, 414), 271, | Khối 6 - Khối 7 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
404160 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 6, 7 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 5, 272, 273(409, 410, 413, 414), 271, | Khối 6 - Khối 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |