Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403501 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 24, 25, 26, 14, 352, 353, 463 Tờ bản đồ | Đường dọc số III - Ngã tư Hiếu Hạp | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403502 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 24, 25, 26, 14, 352, 353, 463 Tờ bản đồ | Đường dọc số III - Ngã tư Hiếu Hạp | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403503 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 24, 25, 26, 14, 352, 353, 463 Tờ bản đồ | Đường dọc số III - Ngã tư Hiếu Hạp | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403504 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 11, 12, 1 | Khối Đông Hải - Khối Hiếu Hạp | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403505 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 11, 12, 1 | Khối Đông Hải - Khối Hiếu Hạp | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403506 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 11, 12, 1 | Khối Đông Hải - Khối Hiếu Hạp | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403507 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Cát Liễu (Thửa 421, 422, 381, 331, 302, 380, 355, 400, 258, Tờ bản đồ số 18) - | Thửa đất số 258 - Thửa đất số 422 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403508 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Cát Liễu (Thửa 421, 422, 381, 331, 302, 380, 355, 400, 258, Tờ bản đồ số 18) - | Thửa đất số 258 - Thửa đất số 422 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403509 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Cát Liễu (Thửa 421, 422, 381, 331, 302, 380, 355, 400, 258, Tờ bản đồ số 18) - | Thửa đất số 258 - Thửa đất số 422 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403510 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 40, 117, 134, 471, 398, 399, , , 420, , | Thửa đất số 166 - Thửa đất số 134 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403511 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 40, 117, 134, 471, 398, 399, , , 420, , | Thửa đất số 166 - Thửa đất số 134 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403512 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 40, 117, 134, 471, 398, 399, , , 420, , | Thửa đất số 166 - Thửa đất số 134 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403513 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Đông hải (Các thửa bám đường: 166, 177, 160, 464, 151, 116, 101, 79, 60, 10, 61, 4 | Thửa 166 - Thửa 468 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403514 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Đông hải (Các thửa bám đường: 166, 177, 160, 464, 151, 116, 101, 79, 60, 10, 61, 4 | Thửa 166 - Thửa 468 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403515 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Đông hải (Các thửa bám đường: 166, 177, 160, 464, 151, 116, 101, 79, 60, 10, 61, 4 | Thửa 166 - Thửa 468 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403516 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 141, 178, 176, 175, | Thửa đất số 141 - Thửa đất số 454 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403517 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 141, 178, 176, 175, | Thửa đất số 141 - Thửa đất số 454 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403518 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 141, 178, 176, 175, | Thửa đất số 141 - Thửa đất số 454 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403519 | Thị xã Cửa Lò | Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 574, 575, 577, 576 Tờ bản đồ số 17) - | Giáp đường Sào Nam về phía Nam - Đường Sào Nam | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403520 | Thị xã Cửa Lò | Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 574, 575, 577, 576 Tờ bản đồ số 17) - | Giáp đường Sào Nam về phía Nam - Đường Sào Nam | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |