Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403481 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hiếu Hạp (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 361, 98, 164, 165, 134, 144, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403482 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hiếu Hạp (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 361, 98, 164, 165, 134, 144, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403483 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 413, 411, 412, 410, 417, 409, 419, 420, 424, 421, 423, 434, 435, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403484 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 413, 411, 412, 410, 417, 409, 419, 420, 424, 421, 423, 434, 435, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403485 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 413, 411, 412, 410, 417, 409, 419, 420, 424, 421, 423, 434, 435, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403486 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 378, 379, 389, 391, 392, 400, 401, 402, 403, 404, 406, 405, 407, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403487 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 378, 379, 389, 391, 392, 400, 401, 402, 403, 404, 406, 405, 407, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403488 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 378, 379, 389, 391, 392, 400, 401, 402, 403, 404, 406, 405, 407, | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403489 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 376, 285, 307, 360 , 459, 460, 84, 354, 94, 93, 365, 371, 372, 3 | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403490 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 376, 285, 307, 360 , 459, 460, 84, 354, 94, 93, 365, 371, 372, 3 | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403491 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 376, 285, 307, 360 , 459, 460, 84, 354, 94, 93, 365, 371, 372, 3 | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403492 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất bám các trục đường bê tông và các thửa thuộc khu đấu giá | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403493 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất bám các trục đường bê tông và các thửa thuộc khu đấu giá | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403494 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất bám các trục đường bê tông và các thửa thuộc khu đấu giá | Khối Hiếu Hạp - Khối Hiếu Hạp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403495 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Thửa: 44, 45 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu | Ngã tư Hiếu Hạp - Phường Nghi Hương | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403496 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Thửa: 44, 45 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu | Ngã tư Hiếu Hạp - Phường Nghi Hương | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403497 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Thửa: 44, 45 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu | Ngã tư Hiếu Hạp - Phường Nghi Hương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403498 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất số: 55, 67, 66, 65, 64, 63, 83, 82, 8 | Thửa đất số 25 - Thửa đất số 368 | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403499 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất số: 55, 67, 66, 65, 64, 63, 83, 82, 8 | Thửa đất số 25 - Thửa đất số 368 | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403500 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất số: 55, 67, 66, 65, 64, 63, 83, 82, 8 | Thửa đất số 25 - Thửa đất số 368 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |