Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403521 | Thị xã Cửa Lò | Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 574, 575, 577, 576 Tờ bản đồ số 17) - | Giáp đường Sào Nam về phía Nam - Đường Sào Nam | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403522 | Thị xã Cửa Lò | Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 578, 579, 580, 581, 582583, 584, 585, | Cách đường Sào Nam 60m về phía Nam - Đường khu dân cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403523 | Thị xã Cửa Lò | Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 578, 579, 580, 581, 582583, 584, 585, | Cách đường Sào Nam 60m về phía Nam - Đường khu dân cư | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403524 | Thị xã Cửa Lò | Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 578, 579, 580, 581, 582583, 584, 585, | Cách đường Sào Nam 60m về phía Nam - Đường khu dân cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403525 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 327, 31 | Khối Hoà Đình - Khối Cát Liễu | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403526 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 327, 31 | Khối Hoà Đình - Khối Cát Liễu | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403527 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 327, 31 | Khối Hoà Đình - Khối Cát Liễu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403528 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa 394, 395, 382, 379, 380, 381, 397, 396, 39 | Thửa đất số 248 - Khu đấu giá Đông Quyền | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403529 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa 394, 395, 382, 379, 380, 381, 397, 396, 39 | Thửa đất số 248 - Khu đấu giá Đông Quyền | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403530 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa 394, 395, 382, 379, 380, 381, 397, 396, 39 | Thửa đất số 248 - Khu đấu giá Đông Quyền | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403531 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 248, 199, 160, 142, 141, 105, 81, 45, | Thửa đất số 248 - Khu đấu giá Đông Quyền | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403532 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 248, 199, 160, 142, 141, 105, 81, 45, | Thửa đất số 248 - Khu đấu giá Đông Quyền | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403533 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 248, 199, 160, 142, 141, 105, 81, 45, | Thửa đất số 248 - Khu đấu giá Đông Quyền | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403534 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 353, 343, 333, 354, 326, 297, 280, 267, | Thửa đất số 353 - Thửa đất số 372 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403535 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 353, 343, 333, 354, 326, 297, 280, 267, | Thửa đất số 353 - Thửa đất số 372 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403536 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 353, 343, 333, 354, 326, 297, 280, 267, | Thửa đất số 353 - Thửa đất số 372 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403537 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa Sâu 20m bám đường các t | Thửa đất số 395 - Thửa đất số 347 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403538 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa Sâu 20m bám đường các t | Thửa đất số 395 - Thửa đất số 347 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403539 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa Sâu 20m bám đường các t | Thửa đất số 395 - Thửa đất số 347 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403540 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Đông Quyền; Đại Thống; Hoà Đình; Nam Phượng (Các thửa nằm kẹp giữa các đường | Khối Đông Quyền - Khối Nam Phượng | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |