Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403281 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 1; 7 (Thửa 18, 19, 24, 29, 30, 160, 33, 38, 39, 40, 51, 52, 53, 54, 61, 62, 63, 7 | thửa 14 - thửa 151, giáp tờ 12 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403282 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 145 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy | thửa số 145 - Giáp tờ 12 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403283 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 145 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy | thửa số 145 - Giáp tờ 12 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403284 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 145 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy | thửa số 145 - Giáp tờ 12 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403285 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 79, 80, 88, 89, 93, 127, 128, 144, 137, 171, 172. Tờ bản đồ số 9) | thửa 79 - thửa 144 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403286 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 79, 80, 88, 89, 93, 127, 128, 144, 137, 171, 172. Tờ bản đồ số 9) | thửa 79 - thửa 144 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403287 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 79, 80, 88, 89, 93, 127, 128, 144, 137, 171, 172. Tờ bản đồ số 9) | thửa 79 - thửa 144 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403288 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 08, 10, 12, 13, 22, 27, 35, 34, 153, 36, 45, 46, 47, 59, 66, 68, 0 | thửa 06 - thửa 68 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403289 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 08, 10, 12, 13, 22, 27, 35, 34, 153, 36, 45, 46, 47, 59, 66, 68, 0 | thửa 06 - thửa 68 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403290 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 08, 10, 12, 13, 22, 27, 35, 34, 153, 36, 45, 46, 47, 59, 66, 68, 0 | thửa 06 - thửa 68 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403291 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 838, 839, 840, 842, 857, 874, 875, 876, 877, 879, 8 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403292 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 838, 839, 840, 842, 857, 874, 875, 876, 877, 879, 8 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403293 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 838, 839, 840, 842, 857, 874, 875, 876, 877, 879, 8 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403294 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 789, 790, 791, 792, 794, 798, 799, 800, 801, 802, 8 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403295 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 789, 790, 791, 792, 794, 798, 799, 800, 801, 802, 8 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403296 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 789, 790, 791, 792, 794, 798, 799, 800, 801, 802, 8 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403297 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 728, 729, 730, 731, 732, 733, 734, 735, 747, 749, | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403298 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 728, 729, 730, 731, 732, 733, 734, 735, 747, 749, | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403299 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 728, 729, 730, 731, 732, 733, 734, 735, 747, 749, | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403300 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 680, 681, 683, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |