Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403261 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 5 (Thửa 26, 84, 89, 90, 92, 93. Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thủy | Thuộc khối 5 | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403262 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 5 (Thửa 26, 84, 89, 90, 92, 93. Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thủy | Thuộc khối 5 | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403263 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 5 (Thửa 26, 84, 89, 90, 92, 93. Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thủy | Thuộc khối 5 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403264 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bê tông lối 2 - Khối 5 (Thửa 08, 09, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 25, 27, 33, 39, 61 Tờ bản đồ số 1 | Thuộc khối 5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403265 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bê tông lối 2 - Khối 5 (Thửa 08, 09, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 25, 27, 33, 39, 61 Tờ bản đồ số 1 | Thuộc khối 5 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403266 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bê tông lối 2 - Khối 5 (Thửa 08, 09, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 25, 27, 33, 39, 61 Tờ bản đồ số 1 | Thuộc khối 5 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403267 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 5 (Thửa 35, 37, 36, 38, 31, 30, 62, 32, 22, 23, 16, 17, 10, 11, 12, 05, 06, 07, | thửa 35 - thửa 03 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403268 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 5 (Thửa 35, 37, 36, 38, 31, 30, 62, 32, 22, 23, 16, 17, 10, 11, 12, 05, 06, 07, | thửa 35 - thửa 03 | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403269 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 5 (Thửa 35, 37, 36, 38, 31, 30, 62, 32, 22, 23, 16, 17, 10, 11, 12, 05, 06, 07, | thửa 35 - thửa 03 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403270 | Thị xã Cửa Lò | Đường 535 - Khối 5, 10 (Thửa 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, | Ba ra Nghi Khánh - Thửa 59 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403271 | Thị xã Cửa Lò | Đường 535 - Khối 5, 10 (Thửa 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, | Ba ra Nghi Khánh - Thửa 59 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403272 | Thị xã Cửa Lò | Đường 535 - Khối 5, 10 (Thửa 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, | Ba ra Nghi Khánh - Thửa 59 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403273 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 50, 94, 95, 102, 103, 106, 107, 116, 118, 119, 129, 130, 131, 132, | Khối 1 - Khối 7 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403274 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 50, 94, 95, 102, 103, 106, 107, 116, 118, 119, 129, 130, 131, 132, | Khối 1 - Khối 7 | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403275 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 50, 94, 95, 102, 103, 106, 107, 116, 118, 119, 129, 130, 131, 132, | Khối 1 - Khối 7 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403276 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 07, 11, 15, 16, 20, 25, 26, 32, 31, 154, 155, 41, 42, 44, 55, 56, | Đường Bình Minh - Đường khối | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403277 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 07, 11, 15, 16, 20, 25, 26, 32, 31, 154, 155, 41, 42, 44, 55, 56, | Đường Bình Minh - Đường khối | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403278 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 07, 11, 15, 16, 20, 25, 26, 32, 31, 154, 155, 41, 42, 44, 55, 56, | Đường Bình Minh - Đường khối | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403279 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 1; 7 (Thửa 18, 19, 24, 29, 30, 160, 33, 38, 39, 40, 51, 52, 53, 54, 61, 62, 63, 7 | thửa 14 - thửa 151, giáp tờ 12 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403280 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 1; 7 (Thửa 18, 19, 24, 29, 30, 160, 33, 38, 39, 40, 51, 52, 53, 54, 61, 62, 63, 7 | thửa 14 - thửa 151, giáp tờ 12 | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |