Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403301 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 680, 681, 683, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403302 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 680, 681, 683, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403303 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 640, 641, 644, 645, 647, 651, 654, 655, 656, 657, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403304 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 640, 641, 644, 645, 647, 651, 654, 655, 656, 657, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403305 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 640, 641, 644, 645, 647, 651, 654, 655, 656, 657, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403306 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403307 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403308 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 6 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403309 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 569, 570, | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403310 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 569, 570, | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403311 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 569, 570, | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403312 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 516, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 5 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403313 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 516, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 5 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403314 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 516, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 5 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403315 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 479, 4 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403316 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 479, 4 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403317 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 479, 4 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403318 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 403, 405, 412, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 426, 4 | Khối 3 - Khối 9 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403319 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 403, 405, 412, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 426, 4 | Khối 3 - Khối 9 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403320 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 403, 405, 412, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 426, 4 | Khối 3 - Khối 9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |