Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403201 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 10 (Thửa 114, 113, 112, 136, 137, 127, 126, 125, 124, 123, | Thửa số 114 - Thửa số 130 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403202 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 10 (Thửa 114, 113, 112, 136, 137, 127, 126, 125, 124, 123, | Thửa số 114 - Thửa số 130 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403203 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 10 (Thửa 114, 113, 112, 136, 137, 127, 126, 125, 124, 123, | Thửa số 114 - Thửa số 130 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403204 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xý, Đường Ngang số I - Khối 10 (Thửa 110, 111, 109, 119, 118, 117 Tờ bản đồ số 12) - Ph | Đường Bình Minh - Đường Nguyễn Xý | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403205 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xý, Đường Ngang số I - Khối 10 (Thửa 110, 111, 109, 119, 118, 117 Tờ bản đồ số 12) - Ph | Đường Bình Minh - Đường Nguyễn Xý | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403206 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xý, Đường Ngang số I - Khối 10 (Thửa 110, 111, 109, 119, 118, 117 Tờ bản đồ số 12) - Ph | Đường Bình Minh - Đường Nguyễn Xý | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403207 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 7 (Thửa 96; 73, 72 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy | Đường Bình Minh - Đường Nguyễn Xý | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403208 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 7 (Thửa 96; 73, 72 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy | Đường Bình Minh - Đường Nguyễn Xý | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403209 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 7 (Thửa 96; 73, 72 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy | Đường Bình Minh - Đường Nguyễn Xý | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403210 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 174, 175, 176, 177, 178, 179, | Khối 9 - Khối 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403211 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 174, 175, 176, 177, 178, 179, | Khối 9 - Khối 10 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403212 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 174, 175, 176, 177, 178, 179, | Khối 9 - Khối 10 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403213 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 106, 477, 127, 128, 476, 112, 113, 114, 116, 117, 115, 118, 119, | Khối 9 - Khối 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403214 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 106, 477, 127, 128, 476, 112, 113, 114, 116, 117, 115, 118, 119, | Khối 9 - Khối 10 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403215 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 106, 477, 127, 128, 476, 112, 113, 114, 116, 117, 115, 118, 119, | Khối 9 - Khối 10 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403216 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 47, 48, 50, 57, 58, 59, 60, 61, 69, 70, 71, 72, 73, 75, 76, 78, 8 | Khối 9 - Khối 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403217 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 47, 48, 50, 57, 58, 59, 60, 61, 69, 70, 71, 72, 73, 75, 76, 78, 8 | Khối 9 - Khối 10 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403218 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 47, 48, 50, 57, 58, 59, 60, 61, 69, 70, 71, 72, 73, 75, 76, 78, 8 | Khối 9 - Khối 10 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403219 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 325, 352, 407, 406, 470, 817, 816, 740, 489, 490, 584, 583, 575, 574, 573, | Khu Tái định cư | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403220 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 325, 352, 407, 406, 470, 817, 816, 740, 489, 490, 584, 583, 575, 574, 573, | Khu Tái định cư | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |