Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403181 | Thị xã Cửa Lò | Đường 535 - Khối 3 (Các thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18. Tờ bản đồ số 1) - Phường Thu Th | Đường Nguyễn Xí - Ba ra Nghi Khánh | 17.875.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403182 | Thị xã Cửa Lò | Đường 535 - Khối 3 (Các thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18. Tờ bản đồ số 1) - Phường Thu Th | Đường Nguyễn Xí - Ba ra Nghi Khánh | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403183 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 3 (Các thửa: 2, 3, 4, 7, 8,19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 41, 42 | Đường đi tượng Thánh Giá - Giáp Nghi Khánh | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403184 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 3 (Các thửa: 2, 3, 4, 7, 8,19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 41, 42 | Đường đi tượng Thánh Giá - Giáp Nghi Khánh | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403185 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 3 (Các thửa: 2, 3, 4, 7, 8,19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 41, 42 | Đường đi tượng Thánh Giá - Giáp Nghi Khánh | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403186 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Thửa 11, 33, 38, 45, 51, 52, 56, 60, 141, 142, 62, 74, 75, 76, 77, 85, 86 | Thửa số 11 - Thửa số 140 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403187 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Thửa 11, 33, 38, 45, 51, 52, 56, 60, 141, 142, 62, 74, 75, 76, 77, 85, 86 | Thửa số 11 - Thửa số 140 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403188 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Thửa 11, 33, 38, 45, 51, 52, 56, 60, 141, 142, 62, 74, 75, 76, 77, 85, 86 | Thửa số 11 - Thửa số 140 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403189 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 01, 139, 02, 03, 14, 04 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy | Ngã tư K6, K10 - UBND | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403190 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 01, 139, 02, 03, 14, 04 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy | Ngã tư K6, K10 - UBND | 396.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403191 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 01, 139, 02, 03, 14, 04 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy | Ngã tư K6, K10 - UBND | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403192 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi | Khối 10 - Khối 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403193 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi | Khối 10 - Khối 10 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403194 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi | Khối 10 - Khối 10 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403195 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 09, 22, 23, 24, 31, 32, 30, 39, 40, 43, 53, 54, 134, 44, 13, 55, 63, 6 | Nhà VH khối 10 - Khối 6 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403196 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 09, 22, 23, 24, 31, 32, 30, 39, 40, 43, 53, 54, 134, 44, 13, 55, 63, 6 | Nhà VH khối 10 - Khối 6 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403197 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 09, 22, 23, 24, 31, 32, 30, 39, 40, 43, 53, 54, 134, 44, 13, 55, 63, 6 | Nhà VH khối 10 - Khối 6 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403198 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 10 (Thửa 78, 81, 92, 93, 102, 106, 115, 116, 05, 145, 146, 167, 168, 166, 165. Tờ | khối 10 - khối 7 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403199 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 10 (Thửa 78, 81, 92, 93, 102, 106, 115, 116, 05, 145, 146, 167, 168, 166, 165. Tờ | khối 10 - khối 7 | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403200 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 10 (Thửa 78, 81, 92, 93, 102, 106, 115, 116, 05, 145, 146, 167, 168, 166, 165. Tờ | khối 10 - khối 7 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |