Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403221 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 325, 352, 407, 406, 470, 817, 816, 740, 489, 490, 584, 583, 575, 574, 573, | Khu Tái định cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403222 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 488, 544, 547, 552, 560, 546, 545, 536, 537, 538, 531, 530, 561, 534, 533, | Khu Tái định cư | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403223 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 488, 544, 547, 552, 560, 546, 545, 536, 537, 538, 531, 530, 561, 534, 533, | Khu Tái định cư | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403224 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 488, 544, 547, 552, 560, 546, 545, 536, 537, 538, 531, 530, 561, 534, 533, | Khu Tái định cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403225 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 377, 389, 391, 392, 393, 394, 395, 402, 403, 404, 405, 409, 420, 422, 426, | Khu Tái định cư | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403226 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 377, 389, 391, 392, 393, 394, 395, 402, 403, 404, 405, 409, 420, 422, 426, | Khu Tái định cư | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403227 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 377, 389, 391, 392, 393, 394, 395, 402, 403, 404, 405, 409, 420, 422, 426, | Khu Tái định cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403228 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 309, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 326, 327, | Khu Tái định cư | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403229 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 309, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 326, 327, | Khu Tái định cư | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403230 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 309, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 326, 327, | Khu Tái định cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403231 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, | Khu Tái định cư | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403232 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, | Khu Tái định cư | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403233 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, | Khu Tái định cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403234 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 215, 216, 217, 218, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 232, 204, | Khu Tái định cư | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403235 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 215, 216, 217, 218, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 232, 204, | Khu Tái định cư | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403236 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 215, 216, 217, 218, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 232, 204, | Khu Tái định cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403237 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 108, 130, 109, 131, 132, 134, 135, 137, 157, 156, 158, 159, 160, 162, 163, | Khu Tái định cư | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403238 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 108, 130, 109, 131, 132, 134, 135, 137, 157, 156, 158, 159, 160, 162, 163, | Khu Tái định cư | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403239 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 108, 130, 109, 131, 132, 134, 135, 137, 157, 156, 158, 159, 160, 162, 163, | Khu Tái định cư | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403240 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 262, 491, 614, 657, 656, 709, 707, 677, 708, 676, 302. Tờ bản đồ số 11) - | Khu Tái định cư - Nằm góc đường ngã tư | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |