Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403121 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 2 (Thửa 144; 249 (Góc 20x20m bám đường ngang số 3) Tờ bản đồ số 5) - Phường | Góc đường - Góc đường | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403122 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 2 (Thửa 144; 249 (Góc 20x20m bám đường ngang số 3) Tờ bản đồ số 5) - Phường | Góc đường - Góc đường | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403123 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 4, 5, 6 (Thửa 13, 12, 25, 24, 34, 279, 35, 272, 46, 55, 56, 57, 291, 65, 21, | Khối 4 - Khối 6 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403124 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 4, 5, 6 (Thửa 13, 12, 25, 24, 34, 279, 35, 272, 46, 55, 56, 57, 291, 65, 21, | Khối 4 - Khối 6 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403125 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 4, 5, 6 (Thửa 13, 12, 25, 24, 34, 279, 35, 272, 46, 55, 56, 57, 291, 65, 21, | Khối 4 - Khối 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403126 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 4, 5, 6 (Thửa 10, 22, 20, 33, 11, 5, 246, 245, 257, 256, 266, 255, 262, 263, 26 | Thửa đất số 10 - Thửa đất số 190 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403127 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 4, 5, 6 (Thửa 10, 22, 20, 33, 11, 5, 246, 245, 257, 256, 266, 255, 262, 263, 26 | Thửa đất số 10 - Thửa đất số 190 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403128 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 4, 5, 6 (Thửa 10, 22, 20, 33, 11, 5, 246, 245, 257, 256, 266, 255, 262, 263, 26 | Thửa đất số 10 - Thửa đất số 190 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403129 | Thị xã Cửa Lò | ®êng NguyÔn HuÖ Đường dọc số 3 - Khối 3,4,5 (Thửa 290, 292, 66, 147, 154, 155, 156, 170, 171, 1 | Thửa đất số 290 - Thửa đất số 301 | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403130 | Thị xã Cửa Lò | ®êng NguyÔn HuÖ Đường dọc số 3 - Khối 3,4,5 (Thửa 290, 292, 66, 147, 154, 155, 156, 170, 171, 1 | Thửa đất số 290 - Thửa đất số 301 | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403131 | Thị xã Cửa Lò | ®êng NguyÔn HuÖ Đường dọc số 3 - Khối 3,4,5 (Thửa 290, 292, 66, 147, 154, 155, 156, 170, 171, 1 | Thửa đất số 290 - Thửa đất số 301 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403132 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 5, 6 (Thửa 6, 4, 194, 193, 192, 208, 207, 206, 221, 220, 293, 238, 237, 199, 2 | Tượng Thánh Giá - Giáp đất Nghi Thu | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403133 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 5, 6 (Thửa 6, 4, 194, 193, 192, 208, 207, 206, 221, 220, 293, 238, 237, 199, 2 | Tượng Thánh Giá - Giáp đất Nghi Thu | 715.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403134 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 5, 6 (Thửa 6, 4, 194, 193, 192, 208, 207, 206, 221, 220, 293, 238, 237, 199, 2 | Tượng Thánh Giá - Giáp đất Nghi Thu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403135 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 4, 5 (Thửa 3, 9, 8, 18, 17, 29, 39, 38, 51, 50, 49, 61, 60, 70, 69, 68, 94, 93, | Đường Nguyễn Xí - Tượng Thánh Giá | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403136 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 4, 5 (Thửa 3, 9, 8, 18, 17, 29, 39, 38, 51, 50, 49, 61, 60, 70, 69, 68, 94, 93, | Đường Nguyễn Xí - Tượng Thánh Giá | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403137 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 4, 5 (Thửa 3, 9, 8, 18, 17, 29, 39, 38, 51, 50, 49, 61, 60, 70, 69, 68, 94, 93, | Đường Nguyễn Xí - Tượng Thánh Giá | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403138 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Huệ (2017) - Khối 3,4,5 (Thửa 77, 339, 340, 107, 121,131,141,149, 173, 187, 204, 216,25 | Đường Nguyễn Xí - Đường ngang số 5 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403139 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Huệ (2017) - Khối 3,4,5 (Thửa 77, 339, 340, 107, 121,131,141,149, 173, 187, 204, 216,25 | Đường Nguyễn Xí - Đường ngang số 5 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403140 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Huệ (2017) - Khối 3,4,5 (Thửa 77, 339, 340, 107, 121,131,141,149, 173, 187, 204, 216,25 | Đường Nguyễn Xí - Đường ngang số 5 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |