Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403101 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1, 2 (Các thửa: 548, 549, 01, 02, 60, 61, 62 544, 04, 03, 59, 05, 531, 532, 52 | Thửa đất số 62 - Thửa đất số 385 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403102 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 527, 483, 482, 481, 480, 479, 499, 329, 326, 324, 323, 559, 560, 3 | Thửa đất số 527 - Thửa đất số 147 | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403103 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 527, 483, 482, 481, 480, 479, 499, 329, 326, 324, 323, 559, 560, 3 | Thửa đất số 527 - Thửa đất số 147 | 715.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403104 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 527, 483, 482, 481, 480, 479, 499, 329, 326, 324, 323, 559, 560, 3 | Thửa đất số 527 - Thửa đất số 147 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403105 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 ,2 (Các thửa: 34, 27, 39, 38, 37, 92, 91, 90, 95, 505, 508, 148, 193, 194, 19 | Thửa đất số 34 - Thửa đất số 287 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403106 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 ,2 (Các thửa: 34, 27, 39, 38, 37, 92, 91, 90, 95, 505, 508, 148, 193, 194, 19 | Thửa đất số 34 - Thửa đất số 287 | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403107 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 ,2 (Các thửa: 34, 27, 39, 38, 37, 92, 91, 90, 95, 505, 508, 148, 193, 194, 19 | Thửa đất số 34 - Thửa đất số 287 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403108 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa 309, 311, 363, 369, 368, 397, 507, 399, 430, 431, 433, 432, 366, 367, | Thửa đất số 309 - Thửa đất số 367 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403109 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa 309, 311, 363, 369, 368, 397, 507, 399, 430, 431, 433, 432, 366, 367, | Thửa đất số 309 - Thửa đất số 367 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403110 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa 309, 311, 363, 369, 368, 397, 507, 399, 430, 431, 433, 432, 366, 367, | Thửa đất số 309 - Thửa đất số 367 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403111 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa Góc đường: 521, 520, 362, 587, 398, 400, 506, 332, 333, 518, 519, Tờ b | Góc đường - Góc đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403112 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa Góc đường: 521, 520, 362, 587, 398, 400, 506, 332, 333, 518, 519, Tờ b | Góc đường - Góc đường | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403113 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa Góc đường: 521, 520, 362, 587, 398, 400, 506, 332, 333, 518, 519, Tờ b | Góc đường - Góc đường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403114 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nhựa - Khối 1, 2 (Thửa 199, 200, 202, 248, 247, 253, 252, 251, 250, 523; 203, 286 Tờ bản đồ số | Thửa đất số 199 - Thửa đất số 287 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403115 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nhựa - Khối 1, 2 (Thửa 199, 200, 202, 248, 247, 253, 252, 251, 250, 523; 203, 286 Tờ bản đồ số | Thửa đất số 199 - Thửa đất số 287 | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403116 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nhựa - Khối 1, 2 (Thửa 199, 200, 202, 248, 247, 253, 252, 251, 250, 523; 203, 286 Tờ bản đồ số | Thửa đất số 199 - Thửa đất số 287 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403117 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 2 (Các thửa: 32, 33, 93, 94, 310 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 32 - Thửa đất số 310 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403118 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 2 (Các thửa: 32, 33, 93, 94, 310 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 32 - Thửa đất số 310 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403119 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 2 (Các thửa: 32, 33, 93, 94, 310 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 32 - Thửa đất số 310 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403120 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 2 (Thửa 144; 249 (Góc 20x20m bám đường ngang số 3) Tờ bản đồ số 5) - Phường | Góc đường - Góc đường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |