Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403141 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2, 3 (Các thửa kẹp giữa các đường khối : 287, 288, 99, 100, 128, 274, 129, 13 | Khối 2 - Khối 3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403142 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2, 3 (Các thửa kẹp giữa các đường khối : 287, 288, 99, 100, 128, 274, 129, 13 | Khối 2 - Khối 3 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403143 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 2, 3 (Các thửa kẹp giữa các đường khối : 287, 288, 99, 100, 128, 274, 129, 13 | Khối 2 - Khối 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403144 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2, 3 (Các thửa : 225, 255, 249, 29, 45, 109, 110, 111, 185, 186, 216, 244, 245, | Khối 2 - Khối 3 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403145 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2, 3 (Các thửa : 225, 255, 249, 29, 45, 109, 110, 111, 185, 186, 216, 244, 245, | Khối 2 - Khối 3 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403146 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2, 3 (Các thửa : 225, 255, 249, 29, 45, 109, 110, 111, 185, 186, 216, 244, 245, | Khối 2 - Khối 3 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403147 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2, 3 (Thửa 28, 43, 281, 282, 302, 303, 304, 82, 83, 85, 106, 107, 108, 136, 13 | Thửa đất số 28 - Thửa đất số 184 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403148 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2, 3 (Thửa 28, 43, 281, 282, 302, 303, 304, 82, 83, 85, 106, 107, 108, 136, 13 | Thửa đất số 28 - Thửa đất số 184 | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403149 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2, 3 (Thửa 28, 43, 281, 282, 302, 303, 304, 82, 83, 85, 106, 107, 108, 136, 13 | Thửa đất số 28 - Thửa đất số 184 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403150 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2 (Thửa Các thửa: 118, 283, 284, 285, 148. Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 119 - Thửa đất số 148 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403151 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2 (Thửa Các thửa: 118, 283, 284, 285, 148. Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 119 - Thửa đất số 148 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403152 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2 (Thửa Các thửa: 118, 283, 284, 285, 148. Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 119 - Thửa đất số 148 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403153 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2 (Các thửa: 20, 21, 31, 47, 48, 63, 64, 65, 88, 115, 114, 113, 112, 87, 86, 6 | Thửa đất số 20 - Thửa đất số 167 | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403154 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2 (Các thửa: 20, 21, 31, 47, 48, 63, 64, 65, 88, 115, 114, 113, 112, 87, 86, 6 | Thửa đất số 20 - Thửa đất số 167 | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403155 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2 (Các thửa: 20, 21, 31, 47, 48, 63, 64, 65, 88, 115, 114, 113, 112, 87, 86, 6 | Thửa đất số 20 - Thửa đất số 167 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403156 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Thửa Các thửa: 38, 39, 37, 36, 35, 300, 301, 54, 72, 69, | Đường Bình Minh - Đường đi tượng Thánh Giá | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403157 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Thửa Các thửa: 38, 39, 37, 36, 35, 300, 301, 54, 72, 69, | Đường Bình Minh - Đường đi tượng Thánh Giá | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403158 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Thửa Các thửa: 38, 39, 37, 36, 35, 300, 301, 54, 72, 69, | Đường Bình Minh - Đường đi tượng Thánh Giá | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403159 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Các thửa: 5, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9, 27, 26, 25 | Đường Bình Minh - Đường đi tượng Thánh Giá | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403160 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Các thửa: 5, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9, 27, 26, 25 | Đường Bình Minh - Đường đi tượng Thánh Giá | 4.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |