Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403081 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nhựa §êng ngang sè 4 - Khối 1 (Các thửa: 06, 07, 15, 37, 38, 39, 40, 41 Tờ bản đồ số 6) - P | Thửa đất số 06 - Thửa đất số 38, 41 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403082 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nhựa §êng ngang sè 4 - Khối 1 (Các thửa: 06, 07, 15, 37, 38, 39, 40, 41 Tờ bản đồ số 6) - P | Thửa đất số 06 - Thửa đất số 38, 41 | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403083 | Thị xã Cửa Lò | Đường Nhựa §êng ngang sè 4 - Khối 1 (Các thửa: 06, 07, 15, 37, 38, 39, 40, 41 Tờ bản đồ số 6) - P | Thửa đất số 06 - Thửa đất số 38, 41 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403084 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 17, 18, 19, 24, 23, 26, 25, 16 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 17 - Thửa đất số 25 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403085 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 17, 18, 19, 24, 23, 26, 25, 16 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 17 - Thửa đất số 25 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403086 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 17, 18, 19, 24, 23, 26, 25, 16 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 17 - Thửa đất số 25 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403087 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 14, 29, 36, 31 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403088 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 14, 29, 36, 31 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403089 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 14, 29, 36, 31 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403090 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 8, 10, 13, 20, 30, 33 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | NN GT 4 - KS VinaMoto | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403091 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 8, 10, 13, 20, 30, 33 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | NN GT 4 - KS VinaMoto | 5.775.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403092 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 8, 10, 13, 20, 30, 33 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy | NN GT 4 - KS VinaMoto | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403093 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Thửa 522, 20, 48, 47, 81, 188, 213, 212, 211, 210, 209, 258, 242, | Khối 1 - Khối 4 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403094 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Thửa 522, 20, 48, 47, 81, 188, 213, 212, 211, 210, 209, 258, 242, | Khối 1 - Khối 4 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403095 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Thửa 522, 20, 48, 47, 81, 188, 213, 212, 211, 210, 209, 258, 242, | Khối 1 - Khối 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403096 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Các thửa: 348, 117, 116, 118, 170, 228, 227, 563, 564, 565, 566, | Khối 1 - Khối 4 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403097 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Các thửa: 348, 117, 116, 118, 170, 228, 227, 563, 564, 565, 566, | Khối 1 - Khối 4 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403098 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Các thửa: 348, 117, 116, 118, 170, 228, 227, 563, 564, 565, 566, | Khối 1 - Khối 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403099 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1, 2 (Các thửa: 548, 549, 01, 02, 60, 61, 62 544, 04, 03, 59, 05, 531, 532, 52 | Thửa đất số 62 - Thửa đất số 385 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403100 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1, 2 (Các thửa: 548, 549, 01, 02, 60, 61, 62 544, 04, 03, 59, 05, 531, 532, 52 | Thửa đất số 62 - Thửa đất số 385 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |