Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403061 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 5: 179, 180, 197, 196, 195, 194, 193, 192 Tờ | Đường dọc số II - Giáp Nghi Thu | 2.475.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403062 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 5: 179, 180, 197, 196, 195, 194, 193, 192 Tờ | Đường dọc số II - Giáp Nghi Thu | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403063 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 5: 184, 185, 186, 187, 188, 121, 125, 126, 12 | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403064 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 5: 184, 185, 186, 187, 188, 121, 125, 126, 12 | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403065 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 5: 184, 185, 186, 187, 188, 121, 125, 126, 12 | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403066 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Thửa 252; 171 (Góc bám đường dọc số II') Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Th | Góc đường - Góc đường | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403067 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Thửa 252; 171 (Góc bám đường dọc số II') Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Th | Góc đường - Góc đường | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403068 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Thửa 252; 171 (Góc bám đường dọc số II') Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Th | Góc đường - Góc đường | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403069 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 178, 150, 189, 255 Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II' Tờ | Góc đường - Góc đường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403070 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 178, 150, 189, 255 Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II' Tờ | Góc đường - Góc đường | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403071 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 178, 150, 189, 255 Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II' Tờ | Góc đường - Góc đường | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403072 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Thửa Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II: thửa 183 Tờ bản đồ số 8) | Góc đường - Góc đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403073 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Thửa Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II: thửa 183 Tờ bản đồ số 8) | Góc đường - Góc đường | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403074 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Thửa Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II: thửa 183 Tờ bản đồ số 8) | Góc đường - Góc đường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403075 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 6 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 10, 20, 26, 39, 49, 88, 106, 107, 95, 9 | Khối 6 - Khối 6 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403076 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 6 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 10, 20, 26, 39, 49, 88, 106, 107, 95, 9 | Khối 6 - Khối 6 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403077 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 6 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 10, 20, 26, 39, 49, 88, 106, 107, 95, 9 | Khối 6 - Khối 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403078 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 6 (Thửa Các thửa: 12, 28, 27, 40, 112, 113, 50, 62, 71, 80, 89, 90, 96, 9, 11, | Thửa đất số 12 - Thửa đất số 91 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403079 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 6 (Thửa Các thửa: 12, 28, 27, 40, 112, 113, 50, 62, 71, 80, 89, 90, 96, 9, 11, | Thửa đất số 12 - Thửa đất số 91 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403080 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 6 (Thửa Các thửa: 12, 28, 27, 40, 112, 113, 50, 62, 71, 80, 89, 90, 96, 9, 11, | Thửa đất số 12 - Thửa đất số 91 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |