Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403001 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 411, 412, 190, 189, 188, 187, 395, 209, 210, 196, 195, 421 Tờ b | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403002 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 411, 412, 190, 189, 188, 187, 395, 209, 210, 196, 195, 421 Tờ b | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403003 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 166, 168, 169, 186, 396, 211, 197, 191, 420 Tờ bản đồ | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403004 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 166, 168, 169, 186, 396, 211, 197, 191, 420 Tờ bản đồ | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403005 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 166, 168, 169, 186, 396, 211, 197, 191, 420 Tờ bản đồ | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403006 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 266, 270, 269, 268, 267, 281, 282 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403007 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 266, 270, 269, 268, 267, 281, 282 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403008 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 266, 270, 269, 268, 267, 281, 282 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403009 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 55, 56, 57, 58, 299, 300, 301, 302, 77, 79, 71, 70,418.419 Tờ b | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403010 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 55, 56, 57, 58, 299, 300, 301, 302, 77, 79, 71, 70,418.419 Tờ b | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403011 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 55, 56, 57, 58, 299, 300, 301, 302, 77, 79, 71, 70,418.419 Tờ b | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403012 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 54, 65, 64, 303, 99, 403, 78, 69 Tờ bản đồ số 9) - Ph | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403013 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 54, 65, 64, 303, 99, 403, 78, 69 Tờ bản đồ số 9) - Ph | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403014 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 54, 65, 64, 303, 99, 403, 78, 69 Tờ bản đồ số 9) - Ph | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403015 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 47 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường Bình Minh - Đường dọc 15m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403016 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 47 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường Bình Minh - Đường dọc 15m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403017 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 47 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường Bình Minh - Đường dọc 15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403018 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 48, 409, 410, 50, 33,49 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường Bình Minh - Đường dọc 15m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403019 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 48, 409, 410, 50, 33,49 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường Bình Minh - Đường dọc 15m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403020 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 48, 409, 410, 50, 33,49 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường Bình Minh - Đường dọc 15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |