Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402981 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 04, 06, 17, 362, 365, 364, 363, 366, 367, 369, 368, 371, 37, 36, 3 | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402982 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 19; 31 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402983 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 19; 31 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402984 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 19; 31 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402985 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II' - Khối 1 (Các thửa: 331, 253, 355, 354, 356, 357, 361 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu | Đường ngang số 6 - Phường Nghi Thu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402986 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II' - Khối 1 (Các thửa: 331, 253, 355, 354, 356, 357, 361 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu | Đường ngang số 6 - Phường Nghi Thu | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402987 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II' - Khối 1 (Các thửa: 331, 253, 355, 354, 356, 357, 361 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu | Đường ngang số 6 - Phường Nghi Thu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402988 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa: 98, 97, 102, 103, 120, 119, 123, 265, 272, 274, 273, 290, 151, 1 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402989 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa: 98, 97, 102, 103, 120, 119, 123, 265, 272, 274, 273, 290, 151, 1 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 2.475.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402990 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa: 98, 97, 102, 103, 120, 119, 123, 265, 272, 274, 273, 290, 151, 1 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402991 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa góc đường: 291, 149, 124, 147 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402992 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa góc đường: 291, 149, 124, 147 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402993 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa góc đường: 291, 149, 124, 147 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402994 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 199, 200, 205, 307, 311, 310, 327, 328, 332 Tờ bản đồ số 9) - P | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402995 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 199, 200, 205, 307, 311, 310, 327, 328, 332 Tờ bản đồ số 9) - P | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402996 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 199, 200, 205, 307, 311, 310, 327, 328, 332 Tờ bản đồ số 9) - P | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402997 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 198, 207, 208, 232, 304, 308, 312, 309, 326, 329, 333 | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402998 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 198, 207, 208, 232, 304, 308, 312, 309, 326, 329, 333 | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402999 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 198, 207, 208, 232, 304, 308, 312, 309, 326, 329, 333 | Đường dọc số II - Đường dọc số II' | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403000 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 411, 412, 190, 189, 188, 187, 395, 209, 210, 196, 195, 421 Tờ b | Đường dọc 15m - Đường dọc số II | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |