Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403021 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 68, 192 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Khách sạn Công Đoàn - Khách sạn Bộ Xây Dựng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403022 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 68, 192 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Khách sạn Công Đoàn - Khách sạn Bộ Xây Dựng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403023 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 68, 192 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Khách sạn Công Đoàn - Khách sạn Bộ Xây Dựng | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403024 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 18; 66; 112; 164 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403025 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 18; 66; 112; 164 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403026 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 18; 66; 112; 164 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403027 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 4 - Khối 1 (Các thửa: 398, 399, 400, 401, 394 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Khối 1 - Khối 1 | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403028 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 4 - Khối 1 (Các thửa: 398, 399, 400, 401, 394 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Khối 1 - Khối 1 | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403029 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 4 - Khối 1 (Các thửa: 398, 399, 400, 401, 394 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Khối 1 - Khối 1 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403030 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Thửa Các thửa: 02, 03, 04, 05, 155, 07, 08, 09, 10, 22, 24, 26, 25, 35, 37, | Thửa đất số 29 - Thửa đất số 154 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403031 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Thửa Các thửa: 02, 03, 04, 05, 155, 07, 08, 09, 10, 22, 24, 26, 25, 35, 37, | Thửa đất số 29 - Thửa đất số 154 | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403032 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Thửa Các thửa: 02, 03, 04, 05, 155, 07, 08, 09, 10, 22, 24, 26, 25, 35, 37, | Thửa đất số 29 - Thửa đất số 154 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403033 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 15, 16, 17, 42, 41, 44, 43, 64, 67, 66, 88, 89, 91, 106, 87, 107, | Khối 1 - Khối 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403034 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 15, 16, 17, 42, 41, 44, 43, 64, 67, 66, 88, 89, 91, 106, 87, 107, | Khối 1 - Khối 1 | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403035 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 15, 16, 17, 42, 41, 44, 43, 64, 67, 66, 88, 89, 91, 106, 87, 107, | Khối 1 - Khối 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403036 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 11, 12, 21, 38, 47, 46, 61, 62, 69, 85, 95, 102, 112, 122, 123, 10 | Thửa đất số 11 - Thửa đất số 14 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403037 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 11, 12, 21, 38, 47, 46, 61, 62, 69, 85, 95, 102, 112, 122, 123, 10 | Thửa đất số 11 - Thửa đất số 14 | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403038 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 11, 12, 21, 38, 47, 46, 61, 62, 69, 85, 95, 102, 112, 122, 123, 10 | Thửa đất số 11 - Thửa đất số 14 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403039 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II' đến đường dọc số III): 202, 203, 211, 210, | Khối 1 - Khối 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403040 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II' đến đường dọc số III): 202, 203, 211, 210, | Khối 1 - Khối 1 | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |