Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402961 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường 15m đến đường dọc số II'): 80, 95, 94, 93, 92, 106, 107 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402962 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường 15m đến đường dọc số II'): 80, 95, 94, 93, 92, 106, 107 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402963 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường 15m đến đường dọc số II'): 80, 95, 94, 93, 92, 106, 107 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402964 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa đường 15m đến Đường dọc số II): 114, 128, 126, 125 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402965 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa đường 15m đến Đường dọc số II): 114, 128, 126, 125 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402966 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa đường 15m đến Đường dọc số II): 114, 128, 126, 125 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402967 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa: 09, 08, 14, 15, 16, 23, 22, 21, 24, 29, 30, 256, 257, 258, 261, 260, 2 | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402968 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa: 09, 08, 14, 15, 16, 23, 22, 21, 24, 29, 30, 256, 257, 258, 261, 260, 2 | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402969 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa: 09, 08, 14, 15, 16, 23, 22, 21, 24, 29, 30, 256, 257, 258, 261, 260, 2 | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402970 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 370, 40, 255, 20 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402971 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 370, 40, 255, 20 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402972 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 370, 40, 255, 20 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402973 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 81, 82, 83, 90, 89, 88, 87, 109, 110, 132, 133, 134, 138, 137, 136 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402974 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 81, 82, 83, 90, 89, 88, 87, 109, 110, 132, 133, 134, 138, 137, 136 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402975 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 81, 82, 83, 90, 89, 88, 87, 109, 110, 132, 133, 134, 138, 137, 136 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402976 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 03, 111, 113 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402977 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 03, 111, 113 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402978 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 03, 111, 113 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402979 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 04, 06, 17, 362, 365, 364, 363, 366, 367, 369, 368, 371, 37, 36, 3 | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402980 | Thị xã Cửa Lò | Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 04, 06, 17, 362, 365, 364, 363, 366, 367, 369, 368, 371, 37, 36, 3 | Đường ngang số 4 - Đường ngang số 5 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |