Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402941 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 116...128, 28….32, 131, 13…15, 38….46, 54….57, 98….103, 104….108, 69 | Nhà ông Đại - Đất bà Đào | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402942 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 116...128, 28….32, 131, 13…15, 38….46, 54….57, 98….103, 104….108, 69 | Nhà ông Đại - Đất bà Đào | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402943 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Thửa: 01 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Đường dọc số II' - Đường dọc số III | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402944 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Thửa: 01 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Đường dọc số II' - Đường dọc số III | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402945 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Thửa: 01 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Đường dọc số II' - Đường dọc số III | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402946 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 03, 04 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 03 - Thửa đất số 22 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402947 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 03, 04 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 03 - Thửa đất số 22 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402948 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 03, 04 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Thửa đất số 03 - Thửa đất số 22 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402949 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 02, 05, 06 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402950 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 02, 05, 06 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402951 | Thị xã Cửa Lò | Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 02, 05, 06 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy | Góc đường - Góc đường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402952 | Thị xã Cửa Lò | Đường Khối - Khối 1 (Các thửa: 394, 01, 10, 11, 391, 25, 28, 27, 41, 61, 376, 375, 374, 377, 378, 37 | Thửa đất số 394 - Thửa đất số 63 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402953 | Thị xã Cửa Lò | Đường Khối - Khối 1 (Các thửa: 394, 01, 10, 11, 391, 25, 28, 27, 41, 61, 376, 375, 374, 377, 378, 37 | Thửa đất số 394 - Thửa đất số 63 | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402954 | Thị xã Cửa Lò | Đường Khối - Khối 1 (Các thửa: 394, 01, 10, 11, 391, 25, 28, 27, 41, 61, 376, 375, 374, 377, 378, 37 | Thửa đất số 394 - Thửa đất số 63 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402955 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II đến đường dọc số II'): 271, 277, 276, 288, 2 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402956 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II đến đường dọc số II'): 271, 277, 276, 288, 2 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402957 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II đến đường dọc số II'): 271, 277, 276, 288, 2 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402958 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa Đường dọc số II đến Đường dọc II') 292, 293, 177, 1 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402959 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa Đường dọc số II đến Đường dọc II') 292, 293, 177, 1 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402960 | Thị xã Cửa Lò | Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa Đường dọc số II đến Đường dọc II') 292, 293, 177, 1 | Đường ngang số 5 - Phường Nghi Thu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |