Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402921 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 63, 64, 66, 67, 81…83, 85, 46, 190, 224…226 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông | Đất ông Nam - Đất bà Lan | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402922 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 204….212 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Thành - Đất ông bà Tân Minh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402923 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 204….212 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Thành - Đất ông bà Tân Minh | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402924 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 204….212 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Thành - Đất ông bà Tân Minh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402925 | Thị xã Thái Hòa | Đường VG- K. Son - Xóm Đông Mỹ (Thửa 3…7, 10, 16…18, 115, 181…183, 190….195 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đô | Đất ông Lợi - Đất bà Lan | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402926 | Thị xã Thái Hòa | Đường VG- K. Son - Xóm Đông Mỹ (Thửa 3…7, 10, 16…18, 115, 181…183, 190….195 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đô | Đất ông Lợi - Đất bà Lan | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402927 | Thị xã Thái Hòa | Đường VG- K. Son - Xóm Đông Mỹ (Thửa 3…7, 10, 16…18, 115, 181…183, 190….195 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đô | Đất ông Lợi - Đất bà Lan | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402928 | Thị xã Thái Hòa | Đường HCM - Xóm Đông Mỹ (Thửa 115, 109, 108, 80, 87, 171, 48, 146, 47, 168, 30, 29, 19, 25 Tờ bản đồ | Đất ông Dũng - Đất ông Thương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402929 | Thị xã Thái Hòa | Đường HCM - Xóm Đông Mỹ (Thửa 115, 109, 108, 80, 87, 171, 48, 146, 47, 168, 30, 29, 19, 25 Tờ bản đồ | Đất ông Dũng - Đất ông Thương | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402930 | Thị xã Thái Hòa | Đường HCM - Xóm Đông Mỹ (Thửa 115, 109, 108, 80, 87, 171, 48, 146, 47, 168, 30, 29, 19, 25 Tờ bản đồ | Đất ông Dũng - Đất ông Thương | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402931 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 111, 112, 139, 141, 143, 166 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Sửu - Đất ông Điều | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402932 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 111, 112, 139, 141, 143, 166 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Sửu - Đất ông Điều | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402933 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 111, 112, 139, 141, 143, 166 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Sửu - Đất ông Điều | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402934 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 85….89, 89, 91….94 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Sơn - Đất ông Hoà | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402935 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 85….89, 89, 91….94 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Sơn - Đất ông Hoà | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402936 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 85….89, 89, 91….94 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Sơn - Đất ông Hoà | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402937 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 25…27, 37, 47, 48, 52, 58, 59, 60, 63…... 67, 70…75, 78, 81…84, 80, | Nhà ông Đại - Đất bà Đào | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402938 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 25…27, 37, 47, 48, 52, 58, 59, 60, 63…... 67, 70…75, 78, 81…84, 80, | Nhà ông Đại - Đất bà Đào | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402939 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 25…27, 37, 47, 48, 52, 58, 59, 60, 63…... 67, 70…75, 78, 81…84, 80, | Nhà ông Đại - Đất bà Đào | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402940 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 116...128, 28….32, 131, 13…15, 38….46, 54….57, 98….103, 104….108, 69 | Nhà ông Đại - Đất bà Đào | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |