Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402901 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 148, 132…134, 164, , 124…130, 89....104, 150....156, 183, 18 | Đất ông Cường - Đất ông Thả | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402902 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 148, 132…134, 164, , 124…130, 89....104, 150....156, 183, 18 | Đất ông Cường - Đất ông Thả | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402903 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 148, 132…134, 164, , 124…130, 89....104, 150....156, 183, 18 | Đất ông Cường - Đất ông Thả | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402904 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 33…41, 49.. 54, 61, 73, 74, 12, 13, 21…24, 56…57, 117…121, 1 | Đất ông Cường - Đất ông Thả | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402905 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 33…41, 49.. 54, 61, 73, 74, 12, 13, 21…24, 56…57, 117…121, 1 | Đất ông Cường - Đất ông Thả | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402906 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 33…41, 49.. 54, 61, 73, 74, 12, 13, 21…24, 56…57, 117…121, 1 | Đất ông Cường - Đất ông Thả | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402907 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 16, 26…28, 43, 44, 65, 110, 86, 136..138 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông Hi | Ông Kỳ - Ông Đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402908 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 16, 26…28, 43, 44, 65, 110, 86, 136..138 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông Hi | Ông Kỳ - Ông Đường | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402909 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 16, 26…28, 43, 44, 65, 110, 86, 136..138 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông Hi | Ông Kỳ - Ông Đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402910 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 142, 165, 42, 20, 69, 62, 88, 77, 78, 79, 107, 167, 106, 116, 59, 135, | Đất bà Lan - Đất bà Lân | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402911 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 142, 165, 42, 20, 69, 62, 88, 77, 78, 79, 107, 167, 106, 116, 59, 135, | Đất bà Lan - Đất bà Lân | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402912 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 142, 165, 42, 20, 69, 62, 88, 77, 78, 79, 107, 167, 106, 116, 59, 135, | Đất bà Lan - Đất bà Lân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402913 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 90, 76, 77 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Ông Hòa - Bà Nhung | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402914 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 90, 76, 77 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Ông Hòa - Bà Nhung | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402915 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 90, 76, 77 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu | Ông Hòa - Bà Nhung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402916 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 2, 11, 22, 23, 34, 36, 49, 50, 61, 62, 139, 140, 141, 142, 169, 178, 1 | Đất ông Khởi - Đất bà Xuân | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402917 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 2, 11, 22, 23, 34, 36, 49, 50, 61, 62, 139, 140, 141, 142, 169, 178, 1 | Đất ông Khởi - Đất bà Xuân | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402918 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 2, 11, 22, 23, 34, 36, 49, 50, 61, 62, 139, 140, 141, 142, 169, 178, 1 | Đất ông Khởi - Đất bà Xuân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402919 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 63, 64, 66, 67, 81…83, 85, 46, 190, 224…226 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông | Đất ông Nam - Đất bà Lan | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402920 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 63, 64, 66, 67, 81…83, 85, 46, 190, 224…226 Tờ bản đồ số 37) - Xã Đông | Đất ông Nam - Đất bà Lan | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |