Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402881 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 88, 93, 94, 102, 104, 105, 110... 115, 118….124, 126, 128, | Đất ông Niên - Đất ông Toàn | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402882 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 88, 93, 94, 102, 104, 105, 110... 115, 118….124, 126, 128, | Đất ông Niên - Đất ông Toàn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402883 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 Đường HCM - Xóm Đông Mỹ (Thửa 3, 4, 15, 16, 17, 18, 55. Tờ bản đồ số 40) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Lan - Đất ụng Sỹ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402884 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 Đường HCM - Xóm Đông Mỹ (Thửa 3, 4, 15, 16, 17, 18, 55. Tờ bản đồ số 40) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Lan - Đất ụng Sỹ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402885 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 Đường HCM - Xóm Đông Mỹ (Thửa 3, 4, 15, 16, 17, 18, 55. Tờ bản đồ số 40) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Lan - Đất ụng Sỹ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402886 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 20, 21, 32…37, 43, 45….47, 64, 76, 151, 77...79, 81….83 Tờ bản đồ số | Đất ông Toàn - Đất Bà Sa | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402887 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 20, 21, 32…37, 43, 45….47, 64, 76, 151, 77...79, 81….83 Tờ bản đồ số | Đất ông Toàn - Đất Bà Sa | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402888 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 20, 21, 32…37, 43, 45….47, 64, 76, 151, 77...79, 81….83 Tờ bản đồ số | Đất ông Toàn - Đất Bà Sa | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402889 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 1, 2, 19 Tờ bản đồ số 40) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Minh - Đất ông Quốc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402890 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 1, 2, 19 Tờ bản đồ số 40) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Minh - Đất ông Quốc | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402891 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 1, 2, 19 Tờ bản đồ số 40) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Minh - Đất ông Quốc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402892 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 39) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Ninh - Đất ông Thành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402893 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 39) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Ninh - Đất ông Thành | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402894 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Mỹ (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 39) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Ninh - Đất ông Thành | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402895 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 3…5, 7…16, 19, 22, 24…27, 29….31 Tờ bản đồ số 39) - Xã Đông | Đất bà Huệ - Đất ông Đông | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402896 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 3…5, 7…16, 19, 22, 24…27, 29….31 Tờ bản đồ số 39) - Xã Đông | Đất bà Huệ - Đất ông Đông | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402897 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 3…5, 7…16, 19, 22, 24…27, 29….31 Tờ bản đồ số 39) - Xã Đông | Đất bà Huệ - Đất ông Đông | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402898 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 70, 71, 72, 60, 76, 58(194, 195, 196), 75(180, 181, 188) Tờ | Đất ông Cường - Đất ông Sung | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402899 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 70, 71, 72, 60, 76, 58(194, 195, 196), 75(180, 181, 188) Tờ | Đất ông Cường - Đất ông Sung | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402900 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ, Xuân Hải (Thửa 70, 71, 72, 60, 76, 58(194, 195, 196), 75(180, 181, 188) Tờ | Đất ông Cường - Đất ông Sung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |