Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402821 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 1…5, 7, 14 18, 30, 22, 32, 160, 164, 166, 165, 167, 168, 186, 187 Tờ | Đất ông Thành - Đất ông Châu | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402822 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 1…5, 7, 14 18, 30, 22, 32, 160, 164, 166, 165, 167, 168, 186, 187 Tờ | Đất ông Thành - Đất ông Châu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402823 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 116, 117, 119, 120…. 122, 86, 87, 178, 179, 180, 188, 189, 192…195 T | Đất ông Hùng - Đất ông Hoan | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402824 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 116, 117, 119, 120…. 122, 86, 87, 178, 179, 180, 188, 189, 192…195 T | Đất ông Hùng - Đất ông Hoan | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402825 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 116, 117, 119, 120…. 122, 86, 87, 178, 179, 180, 188, 189, 192…195 T | Đất ông Hùng - Đất ông Hoan | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402826 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 127, 128, 129, 123... 125, 140…142, 149….157, 45, 163, 176, 177, 181 | Đất bà Hoa - Đất ông Thưởng | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402827 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 127, 128, 129, 123... 125, 140…142, 149….157, 45, 163, 176, 177, 181 | Đất bà Hoa - Đất ông Thưởng | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402828 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 127, 128, 129, 123... 125, 140…142, 149….157, 45, 163, 176, 177, 181 | Đất bà Hoa - Đất ông Thưởng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402829 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 102, 136, 135, 79…..85, 40…..51, 53, 88…95, 54….60, 62…68, 109….114, | Đất bà Hoa - Đất ông Thưởng | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402830 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 102, 136, 135, 79…..85, 40…..51, 53, 88…95, 54….60, 62…68, 109….114, | Đất bà Hoa - Đất ông Thưởng | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402831 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 102, 136, 135, 79…..85, 40…..51, 53, 88…95, 54….60, 62…68, 109….114, | Đất bà Hoa - Đất ông Thưởng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402832 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Hồng (Thửa 69…74, 76, 77, 78, 96…101, 103….106, 130…. 134, 107, 108, 152, 174 | Đất ông Bằng - Đất ông Quân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402833 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Hồng (Thửa 69…74, 76, 77, 78, 96…101, 103….106, 130…. 134, 107, 108, 152, 174 | Đất ông Bằng - Đất ông Quân | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402834 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 48 - Xóm Đông Hồng (Thửa 69…74, 76, 77, 78, 96…101, 103….106, 130…. 134, 107, 108, 152, 174 | Đất ông Bằng - Đất ông Quân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402835 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 250, 253, 282…284, 289, 271....275, 256, 257, 244, 225, 226, 382, 38 | Đất ông Lý - Đất ông Nhung | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402836 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 250, 253, 282…284, 289, 271....275, 256, 257, 244, 225, 226, 382, 38 | Đất ông Lý - Đất ông Nhung | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402837 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 250, 253, 282…284, 289, 271....275, 256, 257, 244, 225, 226, 382, 38 | Đất ông Lý - Đất ông Nhung | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402838 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 223, 247….249, 287, 288 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Lý - Đất ông Tuyển | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402839 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 223, 247….249, 287, 288 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Lý - Đất ông Tuyển | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402840 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 223, 247….249, 287, 288 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Lý - Đất ông Tuyển | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |