Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402841 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 15 cũ - Xóm Đông Hồng, Xuân Hải (Thửa 295 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
402842 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 15 cũ - Xóm Đông Hồng, Xuân Hải (Thửa 295 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
402843 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 15 cũ - Xóm Đông Hồng, Xuân Hải (Thửa 295 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
402844 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 15 cũ - Xóm Xuân Hải, Đông Hồng (Thửa 167…171, 184….192, 230…232, 240….242, 260, 268…. | Đất bà Tuất - Đất ông Lưu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402845 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 15 cũ - Xóm Xuân Hải, Đông Hồng (Thửa 167…171, 184….192, 230…232, 240….242, 260, 268…. | Đất bà Tuất - Đất ông Lưu | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402846 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 15 cũ - Xóm Xuân Hải, Đông Hồng (Thửa 167…171, 184….192, 230…232, 240….242, 260, 268…. | Đất bà Tuất - Đất ông Lưu | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402847 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải, Đông Hồng (Thửa 106…110, 127…131, 153….166, 193….222, 304, 251, 303 | Đất ông Tới - Đất ông Hải | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402848 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải, Đông Hồng (Thửa 106…110, 127…131, 153….166, 193….222, 304, 251, 303 | Đất ông Tới - Đất ông Hải | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402849 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải, Đông Hồng (Thửa 106…110, 127…131, 153….166, 193….222, 304, 251, 303 | Đất ông Tới - Đất ông Hải | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402850 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 68…70, 85, 86, 88, 87. Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Nhớ - Đất ông Hùng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402851 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 68…70, 85, 86, 88, 87. Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Nhớ - Đất ông Hùng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402852 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 68…70, 85, 86, 88, 87. Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Nhớ - Đất ông Hùng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402853 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 30, 31, 36…38, 48…53, 66, 67, Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Hòa - Đất ông Oanh | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402854 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 30, 31, 36…38, 48…53, 66, 67, Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Hòa - Đất ông Oanh | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402855 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 30, 31, 36…38, 48…53, 66, 67, Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Hòa - Đất ông Oanh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402856 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 1…3, 9…15, 16, 26…29, Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Chuyên - Đất ông Sơn | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402857 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 1…3, 9…15, 16, 26…29, Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Chuyên - Đất ông Sơn | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402858 | Thị xã Thái Hòa | Đường Quốc lộ 48 - Xóm Xuân Hải (Thửa 1…3, 9…15, 16, 26…29, Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Chuyên - Đất ông Sơn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402859 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 137, 142….152, 302, 138, 172, 173, 182, 183, 233, 317, 318, 319, 320, | Đất ông Cường - Đất ông Trường | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402860 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 137, 142….152, 302, 138, 172, 173, 182, 183, 233, 317, 318, 319, 320, | Đất ông Cường - Đất ông Trường | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |