Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402801 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 4, 5, 7, 8, 9, 11, 14, 12 Tờ bản đồ số 45) - Xã Đông Hiếu | Ông Dũng - Bà Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402802 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 2, 6, 15…17, 24, 29, 30, 35, 34, 36, 39, 40, 41, 44, 45 T | Đất ông Lan - Đất ông Thuận | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402803 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 2, 6, 15…17, 24, 29, 30, 35, 34, 36, 39, 40, 41, 44, 45 T | Đất ông Lan - Đất ông Thuận | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402804 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 2, 6, 15…17, 24, 29, 30, 35, 34, 36, 39, 40, 41, 44, 45 T | Đất ông Lan - Đất ông Thuận | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402805 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 10.1 Tờ bản đồ số 45) - Xã Đông Hiếu | Đông Xuân - Đông Xuân | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402806 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 10.1 Tờ bản đồ số 45) - Xã Đông Hiếu | Đông Xuân - Đông Xuân | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402807 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 10.1 Tờ bản đồ số 45) - Xã Đông Hiếu | Đông Xuân - Đông Xuân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402808 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải, Hồng (Thửa 13, 20….23, 25…28, 33, 42, 43 Tờ bản đồ số 45) - Xã | Đất ông Hùng - Đất ông Khuê | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402809 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải, Hồng (Thửa 13, 20….23, 25…28, 33, 42, 43 Tờ bản đồ số 45) - Xã | Đất ông Hùng - Đất ông Khuê | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402810 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải, Hồng (Thửa 13, 20….23, 25…28, 33, 42, 43 Tờ bản đồ số 45) - Xã | Đất ông Hùng - Đất ông Khuê | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402811 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 25, 17, 37, 36, 19, 10, 11, 196…200 Tờ bản đồ số 44) - Xã | Bà Thìn - Bà Lương | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402812 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 25, 17, 37, 36, 19, 10, 11, 196…200 Tờ bản đồ số 44) - Xã | Bà Thìn - Bà Lương | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402813 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Xuân Hải (Thửa 25, 17, 37, 36, 19, 10, 11, 196…200 Tờ bản đồ số 44) - Xã | Bà Thìn - Bà Lương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402814 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 20, 157, 158, 159, 160 Tờ bản đồ số 44) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Quang - Đất ông Lan | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402815 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 20, 157, 158, 159, 160 Tờ bản đồ số 44) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Quang - Đất ông Lan | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402816 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 20, 157, 158, 159, 160 Tờ bản đồ số 44) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Quang - Đất ông Lan | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402817 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 26, 15, 6, 8, 13, 34, 33, 29, 21, 23 Tờ bản đồ số 44) - Xã Đông Hiếu | Ông Thi - Bà Kim | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402818 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 26, 15, 6, 8, 13, 34, 33, 29, 21, 23 Tờ bản đồ số 44) - Xã Đông Hiếu | Ông Thi - Bà Kim | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402819 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 26, 15, 6, 8, 13, 34, 33, 29, 21, 23 Tờ bản đồ số 44) - Xã Đông Hiếu | Ông Thi - Bà Kim | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402820 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 1…5, 7, 14 18, 30, 22, 32, 160, 164, 166, 165, 167, 168, 186, 187 Tờ | Đất ông Thành - Đất ông Châu | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |