Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402721 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 49, 52, 53, 55…60, 156, 157 Tờ bản đồ số 27) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lực - Đất ông Trọng | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402722 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 49, 52, 53, 55…60, 156, 157 Tờ bản đồ số 27) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lực - Đất ông Trọng | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402723 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 49, 52, 53, 55…60, 156, 157 Tờ bản đồ số 27) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lực - Đất ông Trọng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402724 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 111, 119, 121, 122, 125, 126, 129, 137, 138 Tờ bản đồ số 26) - Xã Đông | Ông Ba - Ông Em | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402725 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 111, 119, 121, 122, 125, 126, 129, 137, 138 Tờ bản đồ số 26) - Xã Đông | Ông Ba - Ông Em | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402726 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 111, 119, 121, 122, 125, 126, 129, 137, 138 Tờ bản đồ số 26) - Xã Đông | Ông Ba - Ông Em | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402727 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 45, 52, 53, 61, 62, 68, 69, 75, 76, 81, 84, 137, 138 Tờ bản đồ số 26) | Đất ông Hải - Đất ông Tiến | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402728 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 45, 52, 53, 61, 62, 68, 69, 75, 76, 81, 84, 137, 138 Tờ bản đồ số 26) | Đất ông Hải - Đất ông Tiến | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402729 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 45, 52, 53, 61, 62, 68, 69, 75, 76, 81, 84, 137, 138 Tờ bản đồ số 26) | Đất ông Hải - Đất ông Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402730 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 26, 27, 29 Tờ bản đồ số 25) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lân - Đất ông Trình | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402731 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 26, 27, 29 Tờ bản đồ số 25) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lân - Đất ông Trình | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402732 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 26, 27, 29 Tờ bản đồ số 25) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lân - Đất ông Trình | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402733 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 4, 8, 9, 52, 53, 54, 55, 56, 57 Tờ bản đồ số 22) - Xã Đôn | Đất ông Dũng - Đất bà Liên | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402734 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 4, 8, 9, 52, 53, 54, 55, 56, 57 Tờ bản đồ số 22) - Xã Đôn | Đất ông Dũng - Đất bà Liên | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402735 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 4, 8, 9, 52, 53, 54, 55, 56, 57 Tờ bản đồ số 22) - Xã Đôn | Đất ông Dũng - Đất bà Liên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402736 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 2, 15, 16, 133, 132, 35, 11, 12, 1, 141, 142 Tờ bản đồ | Ông An - Bà Ngại | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402737 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 2, 15, 16, 133, 132, 35, 11, 12, 1, 141, 142 Tờ bản đồ | Ông An - Bà Ngại | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402738 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 2, 15, 16, 133, 132, 35, 11, 12, 1, 141, 142 Tờ bản đồ | Ông An - Bà Ngại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402739 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 4, 5, 10, 29, 32, 34, 41, 45, 49, 53, 55, 56, 64, 138, 137 Tờ bản đ | Đất ông Hiếu - Đất ông Mạnh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402740 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 4, 5, 10, 29, 32, 34, 41, 45, 49, 53, 55, 56, 64, 138, 137 Tờ bản đ | Đất ông Hiếu - Đất ông Mạnh | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |