Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402701 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 15A - Xóm Đông Hồng (Thửa 2, 3 Tờ bản đồ số 50) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Tòng - Đất ông Thắng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402702 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 15A - Xóm Đông Hồng (Thửa 2, 3 Tờ bản đồ số 50) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Tòng - Đất ông Thắng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402703 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 25 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Thiết - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402704 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 25 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Thiết - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402705 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 25 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Thiết - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402706 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 15A, Đường HCM (Đường 15B) - Xóm Sơn Hà (Thửa 1…..4, 6….15, 17….24 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đô | Đất ông Dũng - Đất ông Hợp | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402707 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 15A, Đường HCM (Đường 15B) - Xóm Sơn Hà (Thửa 1…..4, 6….15, 17….24 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đô | Đất ông Dũng - Đất ông Hợp | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402708 | Thị xã Thái Hòa | Đường QL 15A, Đường HCM (Đường 15B) - Xóm Sơn Hà (Thửa 1…..4, 6….15, 17….24 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đô | Đất ông Dũng - Đất ông Hợp | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402709 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 23, 19, 16, 14, 10, 9, 7, 25, 24, 21, 20, 17, 8, 4, 3 Tờ bản đồ số | Bà Phi - Bà Vân | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402710 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 23, 19, 16, 14, 10, 9, 7, 25, 24, 21, 20, 17, 8, 4, 3 Tờ bản đồ số | Bà Phi - Bà Vân | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402711 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 23, 19, 16, 14, 10, 9, 7, 25, 24, 21, 20, 17, 8, 4, 3 Tờ bản đồ số | Bà Phi - Bà Vân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402712 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 5, 6, 11, 12, 15, 17, 18, 22, 26, 27, 28, 29, 30….33 Tờ bản đ | Đất bà Hoa - Đất bà Trí | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402713 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 5, 6, 11, 12, 15, 17, 18, 22, 26, 27, 28, 29, 30….33 Tờ bản đ | Đất bà Hoa - Đất bà Trí | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402714 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 5, 6, 11, 12, 15, 17, 18, 22, 26, 27, 28, 29, 30….33 Tờ bản đ | Đất bà Hoa - Đất bà Trí | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402715 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 13, 15 Tờ bản đồ số 30) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Huy - Đất ông Lộc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402716 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 13, 15 Tờ bản đồ số 30) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Huy - Đất ông Lộc | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402717 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 13, 15 Tờ bản đồ số 30) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Huy - Đất ông Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402718 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…5, 7, 8, 10, 18, 20, 37, 67, 99, 130 Tờ bản đồ số 28) - Xã Đông Hiế | Đất ông Thông - Đất ông Thuý | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402719 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…5, 7, 8, 10, 18, 20, 37, 67, 99, 130 Tờ bản đồ số 28) - Xã Đông Hiế | Đất ông Thông - Đất ông Thuý | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402720 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…5, 7, 8, 10, 18, 20, 37, 67, 99, 130 Tờ bản đồ số 28) - Xã Đông Hiế | Đất ông Thông - Đất ông Thuý | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |