Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402741 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 4, 5, 10, 29, 32, 34, 41, 45, 49, 53, 55, 56, 64, 138, 137 Tờ bản đ | Đất ông Hiếu - Đất ông Mạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402742 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 22, 23, 29, 127, 129 Tờ bản đồ số 17) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Hải - Đất ông Trung | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402743 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 22, 23, 29, 127, 129 Tờ bản đồ số 17) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Hải - Đất ông Trung | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402744 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 22, 23, 29, 127, 129 Tờ bản đồ số 17) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Hải - Đất ông Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402745 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 23, 32 Tờ bản đồ số 15) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Tư - Đất bà Dậu | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402746 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 23, 32 Tờ bản đồ số 15) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Tư - Đất bà Dậu | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402747 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Xuân Hải (Thửa 23, 32 Tờ bản đồ số 15) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Tư - Đất bà Dậu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402748 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 2…6, 11, 12, 14, 16…20, 26 Tờ bản đồ số 14) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Nhung - Đất bà Oanh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402749 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 2…6, 11, 12, 14, 16…20, 26 Tờ bản đồ số 14) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Nhung - Đất bà Oanh | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402750 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 2…6, 11, 12, 14, 16…20, 26 Tờ bản đồ số 14) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Nhung - Đất bà Oanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402751 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 6, 9, 10 Tờ bản đồ số 13) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Xuân - Đất bà Yến | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402752 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 6, 9, 10 Tờ bản đồ số 13) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Xuân - Đất bà Yến | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402753 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 6, 9, 10 Tờ bản đồ số 13) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Xuân - Đất bà Yến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402754 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 23, 44, 54, 60, 62, 70, 71 Tờ bản đồ số 12) - Xã Đông H | Ông Đức - Ông Hùng | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402755 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 23, 44, 54, 60, 62, 70, 71 Tờ bản đồ số 12) - Xã Đông H | Ông Đức - Ông Hùng | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402756 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 23, 44, 54, 60, 62, 70, 71 Tờ bản đồ số 12) - Xã Đông H | Ông Đức - Ông Hùng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402757 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 55, 59, 63, 68, 69 Tờ bản đồ số 12) - Xã Đông Hiếu | Đất Bà Hiệu - Đất ông Điện | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402758 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 55, 59, 63, 68, 69 Tờ bản đồ số 12) - Xã Đông Hiếu | Đất Bà Hiệu - Đất ông Điện | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402759 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 55, 59, 63, 68, 69 Tờ bản đồ số 12) - Xã Đông Hiếu | Đất Bà Hiệu - Đất ông Điện | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402760 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Mỹ (Thửa 25, 26 Tờ bản đồ số 8) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Hương - Đất bà Tuyết | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |