Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402621 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 61, 77, 79, 84, 78, 96, 78 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiế | Bà Hợi - Ông Hùng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402622 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 62…66, 69..76, 80….85, 87, 88, 90, 91, 93, 94, 97…..104, 113, 114, 11 | Đất ông Minh - Đất ông Lâm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402623 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 62…66, 69..76, 80….85, 87, 88, 90, 91, 93, 94, 97…..104, 113, 114, 11 | Đất ông Minh - Đất ông Lâm | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402624 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 62…66, 69..76, 80….85, 87, 88, 90, 91, 93, 94, 97…..104, 113, 114, 11 | Đất ông Minh - Đất ông Lâm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402625 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..9, 12, , , , 19, 23….26, 28…..31, 36….39, 42….44, 46, 48, 49, 52, | Đất ông Minh - Đất ông Lâm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402626 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..9, 12, , , , 19, 23….26, 28…..31, 36….39, 42….44, 46, 48, 49, 52, | Đất ông Minh - Đất ông Lâm | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402627 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..9, 12, , , , 19, 23….26, 28…..31, 36….39, 42….44, 46, 48, 49, 52, | Đất ông Minh - Đất ông Lâm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402628 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 6, 7, 20..23, 31, 32, 33, 34, 36, 42, 43, 46, 47 | Đất ông Khoa - Đất ông Hưng | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402629 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 6, 7, 20..23, 31, 32, 33, 34, 36, 42, 43, 46, 47 | Đất ông Khoa - Đất ông Hưng | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402630 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 6, 7, 20..23, 31, 32, 33, 34, 36, 42, 43, 46, 47 | Đất ông Khoa - Đất ông Hưng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402631 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 21, 25, 28, 29 Tờ bản đồ số 61) - Xã Đông Hiếu | Anh Khánh - A Đàn | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402632 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 21, 25, 28, 29 Tờ bản đồ số 61) - Xã Đông Hiếu | Anh Khánh - A Đàn | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402633 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 21, 25, 28, 29 Tờ bản đồ số 61) - Xã Đông Hiếu | Anh Khánh - A Đàn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402634 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..20, 22, 23, 26, 27, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44…52 Tờ | Đất ông Nam - Đất ông Thanh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402635 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..20, 22, 23, 26, 27, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44…52 Tờ | Đất ông Nam - Đất ông Thanh | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402636 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..20, 22, 23, 26, 27, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44…52 Tờ | Đất ông Nam - Đất ông Thanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402637 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2…..10, 12….22, 24... 27, 40, 41 Tờ bản đồ số 60) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lực - Đất ông Nhung | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402638 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2…..10, 12….22, 24... 27, 40, 41 Tờ bản đồ số 60) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lực - Đất ông Nhung | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402639 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2…..10, 12….22, 24... 27, 40, 41 Tờ bản đồ số 60) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lực - Đất ông Nhung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402640 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….25, 27….29, 31…34, 36…47, 49….86, 89, 90…94 Tờ bản đồ số 59) - Xã Đô | Đất ông Hải - Đất ông Bình | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |