Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402601 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 27, 28, 35, 33, 41, 47 Tờ bản đồ số 68) - Xã Đông Hiếu | Bà Liên - Ông Chung | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402602 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 27, 28, 35, 33, 41, 47 Tờ bản đồ số 68) - Xã Đông Hiếu | Bà Liên - Ông Chung | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402603 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 27, 28, 35, 33, 41, 47 Tờ bản đồ số 68) - Xã Đông Hiếu | Bà Liên - Ông Chung | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402604 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3….6, 8….12, 14, 16….33, 35, 37….55, 57….60 Tờ bản đồ số 68) - Xã | Đất bà Lan - Đất ông Thanh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402605 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3….6, 8….12, 14, 16….33, 35, 37….55, 57….60 Tờ bản đồ số 68) - Xã | Đất bà Lan - Đất ông Thanh | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402606 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3….6, 8….12, 14, 16….33, 35, 37….55, 57….60 Tờ bản đồ số 68) - Xã | Đất bà Lan - Đất ông Thanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402607 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 4, 5, 7….15, 17….22, 25. Tờ bản đồ số 66) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Dũng - Đất ông Lợi | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402608 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 4, 5, 7….15, 17….22, 25. Tờ bản đồ số 66) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Dũng - Đất ông Lợi | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402609 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 4, 5, 7….15, 17….22, 25. Tờ bản đồ số 66) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Dũng - Đất ông Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402610 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 3, 6…..11, 16. Tờ bản đồ số 63) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Linh - Đất ông Lập | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402611 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 3, 6…..11, 16. Tờ bản đồ số 63) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Linh - Đất ông Lập | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402612 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 3, 6…..11, 16. Tờ bản đồ số 63) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Linh - Đất ông Lập | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402613 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 9, 10, 26 Tờ bản đồ số 65) - Xã Đông Hiếu | Bà Hòa - Đất ông Thành | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402614 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 9, 10, 26 Tờ bản đồ số 65) - Xã Đông Hiếu | Bà Hòa - Đất ông Thành | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402615 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 9, 10, 26 Tờ bản đồ số 65) - Xã Đông Hiếu | Bà Hòa - Đất ông Thành | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402616 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 13…..15, 17….19, 21….25, 28….34, 36, 37….42, 56. Tờ b | Đất ông Thành - Đất ông Thắng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402617 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 13…..15, 17….19, 21….25, 28….34, 36, 37….42, 56. Tờ b | Đất ông Thành - Đất ông Thắng | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402618 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 13…..15, 17….19, 21….25, 28….34, 36, 37….42, 56. Tờ b | Đất ông Thành - Đất ông Thắng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402619 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 61, 77, 79, 84, 78, 96, 78 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiế | Bà Hợi - Ông Hùng | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402620 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 61, 77, 79, 84, 78, 96, 78 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiế | Bà Hợi - Ông Hùng | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |