Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402641 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….25, 27….29, 31…34, 36…47, 49….86, 89, 90…94 Tờ bản đồ số 59) - Xã Đô | Đất ông Hải - Đất ông Bình | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402642 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….25, 27….29, 31…34, 36…47, 49….86, 89, 90…94 Tờ bản đồ số 59) - Xã Đô | Đất ông Hải - Đất ông Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402643 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 4….6, 8….33, 35…40, 42….48, 50….59, 61….69, 71, 72, 73, 74. T | Đất ông Thanh - Đất ông Thành | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402644 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 4….6, 8….33, 35…40, 42….48, 50….59, 61….69, 71, 72, 73, 74. T | Đất ông Thanh - Đất ông Thành | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402645 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 4….6, 8….33, 35…40, 42….48, 50….59, 61….69, 71, 72, 73, 74. T | Đất ông Thanh - Đất ông Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402646 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1…15, 17…23, 25…27, 29….32 Tờ bản đồ số 57) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Tứ - Đất ông Liên | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402647 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1…15, 17…23, 25…27, 29….32 Tờ bản đồ số 57) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Tứ - Đất ông Liên | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402648 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1…15, 17…23, 25…27, 29….32 Tờ bản đồ số 57) - Xã Đông Hiếu | Đất bà Tứ - Đất ông Liên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402649 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2, 5, 7, 12….15, 20…24, 26…32, 34 Tờ bản đồ số 56) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Châu - Đất bà Hường | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402650 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2, 5, 7, 12….15, 20…24, 26…32, 34 Tờ bản đồ số 56) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Châu - Đất bà Hường | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402651 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2, 5, 7, 12….15, 20…24, 26…32, 34 Tờ bản đồ số 56) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Châu - Đất bà Hường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402652 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 83, 75, 76, 62, 50, 44, 28, 26, 11, 12, 27, 77, 90, 91 Tờ bản đồ số | Đất bà Nghị - Đất bà Lộc | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402653 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 83, 75, 76, 62, 50, 44, 28, 26, 11, 12, 27, 77, 90, 91 Tờ bản đồ số | Đất bà Nghị - Đất bà Lộc | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402654 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 83, 75, 76, 62, 50, 44, 28, 26, 11, 12, 27, 77, 90, 91 Tờ bản đồ số | Đất bà Nghị - Đất bà Lộc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402655 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1…9, 13.....25, 27, 29....43, 45, 46, 51….61, 64….68, 70….74, 78... | Đất bà Dung - Đất bà Hiên | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402656 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1…9, 13.....25, 27, 29....43, 45, 46, 51….61, 64….68, 70….74, 78... | Đất bà Dung - Đất bà Hiên | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402657 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1…9, 13.....25, 27, 29....43, 45, 46, 51….61, 64….68, 70….74, 78... | Đất bà Dung - Đất bà Hiên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402658 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 2….10, 11, 12….17, 19…..38, 40….42, 46….49, 52…..56, 58 | Đất bà Vân - Đất ông Thân | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402659 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 2….10, 11, 12….17, 19…..38, 40….42, 46….49, 52…..56, 58 | Đất bà Vân - Đất ông Thân | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402660 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 2….10, 11, 12….17, 19…..38, 40….42, 46….49, 52…..56, 58 | Đất bà Vân - Đất ông Thân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |