Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
402581 | Thị xã Thái Hòa | Khu tái định cư và chia lô đất ở dân cư xóm Đông Mỹ - Xóm Đông Mỹ (Thửa 144….149 Tờ bản đồ số 36) - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
402582 | Thị xã Thái Hòa | Khu tái định cư và chia lô đất ở dân cư xóm Đông Mỹ - Xóm Đông Mỹ (Thửa 144….149 Tờ bản đồ số 36) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
402583 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3, 4, 6, 10….14, 19, 20, 22, 34 Tờ bản đồ số 71) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lệ - Đất bà Hồng | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402584 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3, 4, 6, 10….14, 19, 20, 22, 34 Tờ bản đồ số 71) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lệ - Đất bà Hồng | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402585 | Thị xã Thái Hòa | Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3, 4, 6, 10….14, 19, 20, 22, 34 Tờ bản đồ số 71) - Xã Đông Hiếu | Đất ông Lệ - Đất bà Hồng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402586 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 21, 23…25, 32, 33, 38….41, 43, 48, 49, 50, 51, 55, 56 | Đất ông Tiến - Đất bà Loan | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402587 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 21, 23…25, 32, 33, 38….41, 43, 48, 49, 50, 51, 55, 56 | Đất ông Tiến - Đất bà Loan | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402588 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 21, 23…25, 32, 33, 38….41, 43, 48, 49, 50, 51, 55, 56 | Đất ông Tiến - Đất bà Loan | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402589 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 3, 7, 11, 21, 24, 31, 33, 34, 36, 38, 39, 42, 2, 10, 16 Tờ | Ông Khoa - Ông Tuấn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402590 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 3, 7, 11, 21, 24, 31, 33, 34, 36, 38, 39, 42, 2, 10, 16 Tờ | Ông Khoa - Ông Tuấn | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402591 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 3, 7, 11, 21, 24, 31, 33, 34, 36, 38, 39, 42, 2, 10, 16 Tờ | Ông Khoa - Ông Tuấn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402592 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1, 4…6, 8, 9, 13, 15….20, 22, 23, 25...29, 32, 35, 37, 38, | Đất ông Diễn - Đất ông Tuấn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402593 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1, 4…6, 8, 9, 13, 15….20, 22, 23, 25...29, 32, 35, 37, 38, | Đất ông Diễn - Đất ông Tuấn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402594 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1, 4…6, 8, 9, 13, 15….20, 22, 23, 25...29, 32, 35, 37, 38, | Đất ông Diễn - Đất ông Tuấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402595 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 64, 94, 85, 84, 86, 83, 73, 72 Tờ bản đồ số 67) - Xã Đông H | Ông Long - Ông Quyết | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402596 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 64, 94, 85, 84, 86, 83, 73, 72 Tờ bản đồ số 67) - Xã Đông H | Ông Long - Ông Quyết | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402597 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 64, 94, 85, 84, 86, 83, 73, 72 Tờ bản đồ số 67) - Xã Đông H | Ông Long - Ông Quyết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
402598 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….14, 16….25, 28…54, 56…..63, 65...71, 74...78, 80, 81, 82 | Đất ông Thành - Đất ông Hiệp | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
402599 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….14, 16….25, 28…54, 56…..63, 65...71, 74...78, 80, 81, 82 | Đất ông Thành - Đất ông Hiệp | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
402600 | Thị xã Thái Hòa | Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….14, 16….25, 28…54, 56…..63, 65...71, 74...78, 80, 81, 82 | Đất ông Thành - Đất ông Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |