Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397241 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 32, thửa: 1, 2, 5, 6) - Xã Chiêu Lưu | Lo Văn Nghệ - Lo Văn Măng | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397242 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 32, thửa: 1, 2, 5, 6) - Xã Chiêu Lưu | Lo Văn Nghệ - Lo Văn Măng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397243 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 31, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11) - Xã Chiêu Lưu | Lo Văn Nghệ - Lo Văn Măng | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397244 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 31, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11) - Xã Chiêu Lưu | Lo Văn Nghệ - Lo Văn Măng | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397245 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 31, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11) - Xã Chiêu Lưu | Lo Văn Nghệ - Lo Văn Măng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397246 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 30, thửa: 1, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 24, 29, 33, 38, 48, 54, 5 | Vi Thị Nguyệt - Vi Thị Dung | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397247 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 30, thửa: 1, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 24, 29, 33, 38, 48, 54, 5 | Vi Thị Nguyệt - Vi Thị Dung | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397248 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 30, thửa: 1, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 24, 29, 33, 38, 48, 54, 5 | Vi Thị Nguyệt - Vi Thị Dung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397249 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 29, thửa: 9, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 39, 44 | Vi Thị Nguyệt - Vi Thị Dung | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397250 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 29, thửa: 9, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 39, 44 | Vi Thị Nguyệt - Vi Thị Dung | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397251 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 29, thửa: 9, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 39, 44 | Vi Thị Nguyệt - Vi Thị Dung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397252 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng - Khe Tang (Tờ 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397253 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng - Khe Tang (Tờ 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397254 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng - Khe Tang (Tờ 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397255 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ 34, thửa: 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 42, 44, 47, 55, 64, 66) - Xã Chi | Ven Văn Mạnh - Lo Văn Sáo | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397256 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ 34, thửa: 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 42, 44, 47, 55, 64, 66) - Xã Chi | Ven Văn Mạnh - Lo Văn Sáo | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397257 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ 34, thửa: 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 42, 44, 47, 55, 64, 66) - Xã Chi | Ven Văn Mạnh - Lo Văn Sáo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397258 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ 33, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 9, 15, 19, 21, 22, 30, 31, 32, 34) - Xã Chiêu Lưu | Ven Văn Mạnh - Lo Văn Sáo | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397259 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ 33, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 9, 15, 19, 21, 22, 30, 31, 32, 34) - Xã Chiêu Lưu | Ven Văn Mạnh - Lo Văn Sáo | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397260 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ 33, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 9, 15, 19, 21, 22, 30, 31, 32, 34) - Xã Chiêu Lưu | Ven Văn Mạnh - Lo Văn Sáo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |