Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397261 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm - Hồng Tiến (Tờ 38, 39, 40, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397262 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm - Hồng Tiến (Tờ 38, 39, 40, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397263 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm - Hồng Tiến (Tờ 38, 39, 40, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397264 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ 38, thửa: 1, 5, 6, 7, 9, 17, 18, 37) - Xã Chiêu Lưu | Học văn Liên - Kha Văn Khuê | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397265 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ 38, thửa: 1, 5, 6, 7, 9, 17, 18, 37) - Xã Chiêu Lưu | Học văn Liên - Kha Văn Khuê | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397266 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ 38, thửa: 1, 5, 6, 7, 9, 17, 18, 37) - Xã Chiêu Lưu | Học văn Liên - Kha Văn Khuê | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397267 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ 39, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 18, 19, 28, 33, 34, | Học văn Liên - Kha Văn Khuê | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397268 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ 39, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 18, 19, 28, 33, 34, | Học văn Liên - Kha Văn Khuê | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397269 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ 39, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 18, 19, 28, 33, 34, | Học văn Liên - Kha Văn Khuê | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397270 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 6, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397271 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 6, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397272 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 6, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397273 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 5, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 16, 17) - Xã Bảo Thắng | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397274 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 5, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 16, 17) - Xã Bảo Thắng | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397275 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 5, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 16, 17) - Xã Bảo Thắng | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397276 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12) - Xã Bảo Thắng | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
397277 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12) - Xã Bảo Thắng | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
397278 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12) - Xã Bảo Thắng | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
397279 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 6, thửa: 34, 39, 40, 41, 43, 45, 50, 51) - Xã Bảo Thắng | Moong Phò Thân - Moong Văn Ngành | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397280 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Xao Va (Tờ 6, thửa: 34, 39, 40, 41, 43, 45, 50, 51) - Xã Bảo Thắng | Moong Phò Thân - Moong Văn Ngành | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |