Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397221 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Xiêng Thù (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 19, 20, 21, 22) - Xã Chiê | Vi Thị Liễu - Lương Văn Thủy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397222 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Bản Lăn (Tờ 24, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Bảo Thắng | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397223 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Bản Lăn (Tờ 24, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Bảo Thắng | Đầu bản - Cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397224 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Bản Lăn (Tờ 24, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Bảo Thắng | Đầu bản - Cuối bản | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397225 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Lăn (Tờ 24, thửa: 10, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 29, 30, 37, 38, 40, 42, 43, 44, 49, 5 | Lương Văn Phiển - Lo Thị Bích | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397226 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Lăn (Tờ 24, thửa: 10, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 29, 30, 37, 38, 40, 42, 43, 44, 49, 5 | Lương Văn Phiển - Lo Thị Bích | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397227 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Lăn (Tờ 24, thửa: 10, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 29, 30, 37, 38, 40, 42, 43, 44, 49, 5 | Lương Văn Phiển - Lo Thị Bích | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397228 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Bản Cù (Tờ 27; 28, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397229 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Bản Cù (Tờ 27; 28, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397230 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Bản Cù (Tờ 27; 28, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397231 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ 27, thửa: 3, 8, 9, 12, 13, 16, 20, 24, 25, 26, 30, 31, 37, 38) - Xã Chiêu Lư | Mạc Văn Nghệ - Hồ Thân Hùng | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397232 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ 27, thửa: 3, 8, 9, 12, 13, 16, 20, 24, 25, 26, 30, 31, 37, 38) - Xã Chiêu Lư | Mạc Văn Nghệ - Hồ Thân Hùng | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397233 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ 27, thửa: 3, 8, 9, 12, 13, 16, 20, 24, 25, 26, 30, 31, 37, 38) - Xã Chiêu Lư | Mạc Văn Nghệ - Hồ Thân Hùng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397234 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ 28, thửa: 189, 183, 111, 172, 173, 156, 137, 138, 140, 176, 118, 103, 104, 1 | La Khánh Hòa - Vi Văn Pắn | 850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397235 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ 28, thửa: 189, 183, 111, 172, 173, 156, 137, 138, 140, 176, 118, 103, 104, 1 | La Khánh Hòa - Vi Văn Pắn | 935.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397236 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ 28, thửa: 189, 183, 111, 172, 173, 156, 137, 138, 140, 176, 118, 103, 104, 1 | La Khánh Hòa - Vi Văn Pắn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397237 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Khe Nằn (Tờ 29; 30, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397238 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Khe Nằn (Tờ 29; 30, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397239 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Khe Nằn (Tờ 29; 30, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397240 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ 32, thửa: 1, 2, 5, 6) - Xã Chiêu Lưu | Lo Văn Nghệ - Lo Văn Măng | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |