Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397161 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 217, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 18) - Xã Chiêu Lư | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397162 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 16, thửa: 1.2.3.5.6.7.9.10.11.12) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397163 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 16, thửa: 1.2.3.5.6.7.9.10.11.12) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397164 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 16, thửa: 1.2.3.5.6.7.9.10.11.12) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397165 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 15, thửa: 11, 12, 13, 15, 5, 7, 8, 9, 20, 21, 22, 23, 28, 17, 32, 38, | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397166 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 15, thửa: 11, 12, 13, 15, 5, 7, 8, 9, 20, 21, 22, 23, 28, 17, 32, 38, | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397167 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 15, thửa: 11, 12, 13, 15, 5, 7, 8, 9, 20, 21, 22, 23, 28, 17, 32, 38, | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397168 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 14, thửa: 8, 29, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 63, 64, 84, 85, | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397169 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 14, thửa: 8, 29, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 63, 64, 84, 85, | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397170 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 14, thửa: 8, 29, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 63, 64, 84, 85, | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397171 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 13, thửa: 2, 6, 715, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 10, 8, 9, 3, 4, 5, 11, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397172 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 13, thửa: 2, 6, 715, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 10, 8, 9, 3, 4, 5, 11, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397173 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 13, thửa: 2, 6, 715, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 10, 8, 9, 3, 4, 5, 11, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397174 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 12, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 21 | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397175 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 12, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 21 | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397176 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 12, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 21 | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397177 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm La Ngan (Tờ 8; 9; 10; 11, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397178 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm La Ngan (Tờ 8; 9; 10; 11, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397179 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm La Ngan (Tờ 8; 9; 10; 11, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397180 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 11, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17) - Xã Chiêu Lư | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |