Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397141 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ 34; 35; 36; Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397142 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ 34; 35; 36; Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397143 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ 34; 35; 36; Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397144 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ 34; 35; 36; 37, thửa: 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 19, 14, 23, 24 | Vi Thị Mai - Xeo Văn Toàn | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397145 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ 34; 35; 36; 37, thửa: 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 19, 14, 23, 24 | Vi Thị Mai - Xeo Văn Toàn | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397146 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ 34; 35; 36; 37, thửa: 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 19, 14, 23, 24 | Vi Thị Mai - Xeo Văn Toàn | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397147 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Thắng (Tờ 18; 19, thửa: Các thửa còn - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397148 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Thắng (Tờ 18; 19, thửa: Các thửa còn - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397149 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Lưu Thắng (Tờ 18; 19, thửa: Các thửa còn - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397150 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ 19, thửa: 13, 14, 18, 20, 22, 23, 25, 26, 21, 28, 29, 32, 35, 36, 37) | Moong Văn Việt - Cụt Văn Nguyên | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397151 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ 19, thửa: 13, 14, 18, 20, 22, 23, 25, 26, 21, 28, 29, 32, 35, 36, 37) | Moong Văn Việt - Cụt Văn Nguyên | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397152 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ 19, thửa: 13, 14, 18, 20, 22, 23, 25, 26, 21, 28, 29, 32, 35, 36, 37) | Moong Văn Việt - Cụt Văn Nguyên | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397153 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ 18, thửa: 22, 23, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 88, 39, 40, 48, 49, 36, | Moong Văn Việt - Cụt Văn Nguyên | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397154 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ 18, thửa: 22, 23, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 88, 39, 40, 48, 49, 36, | Moong Văn Việt - Cụt Văn Nguyên | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397155 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ 18, thửa: 22, 23, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 88, 39, 40, 48, 49, 36, | Moong Văn Việt - Cụt Văn Nguyên | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397156 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Tạt Thoong (Tờ 12 -> 17, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397157 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Tạt Thoong (Tờ 12 -> 17, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397158 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm Tạt Thoong (Tờ 12 -> 17, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397159 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 217, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 18) - Xã Chiêu Lư | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397160 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ 217, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 18) - Xã Chiêu Lư | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |