Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397181 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 11, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17) - Xã Chiêu Lư | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397182 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 11, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17) - Xã Chiêu Lư | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397183 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 10, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) - Xã Chiêu Lưu | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397184 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 10, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) - Xã Chiêu Lưu | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397185 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 10, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) - Xã Chiêu Lưu | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397186 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 9, thửa: 10, 11, 17, 24, 30, 32, 44, 45, 46, 47, 51, 52, 53, , 70, 71, 7 | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397187 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 9, thửa: 10, 11, 17, 24, 30, 32, 44, 45, 46, 47, 51, 52, 53, , 70, 71, 7 | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397188 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 9, thửa: 10, 11, 17, 24, 30, 32, 44, 45, 46, 47, 51, 52, 53, , 70, 71, 7 | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397189 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 8, thửa: 2, 3, 63, 64, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 72, 67, 66, 60, 58) - | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397190 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 8, thửa: 2, 3, 63, 64, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 72, 67, 66, 60, 58) - | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397191 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - La Ngan (Tờ 8, thửa: 2, 3, 63, 64, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 72, 67, 66, 60, 58) - | Trường mần non Chiêu Lưu 2 - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397192 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm - Lưu Hòa (Tờ 6; 7; 2008, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397193 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm - Lưu Hòa (Tờ 6; 7; 2008, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397194 | Huyện Kỳ Sơn | Đường làng Ngõ xóm - Lưu Hòa (Tờ 6; 7; 2008, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397195 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ 8, thửa: 14, 15, 16, 18, 19, 24, 26, 27, 29, 31) - Xã Chiêu Lưu | Nguyễn Văn Thoong - Nguyễn Thị xuyên | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397196 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ 8, thửa: 14, 15, 16, 18, 19, 24, 26, 27, 29, 31) - Xã Chiêu Lưu | Nguyễn Văn Thoong - Nguyễn Thị xuyên | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397197 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ 8, thửa: 14, 15, 16, 18, 19, 24, 26, 27, 29, 31) - Xã Chiêu Lưu | Nguyễn Văn Thoong - Nguyễn Thị xuyên | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397198 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ 7, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Chiêu Lưu | La Văn Mún - Kha Văn Khă | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397199 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ 7, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Chiêu Lưu | La Văn Mún - Kha Văn Khă | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397200 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ 7, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Chiêu Lưu | La Văn Mún - Kha Văn Khă | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |