Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397121 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 62, 63, 66, 72, 67, 71) - Xã Đọoc Mạy | UBND xã - Già Bá Thông | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397122 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 62, 63, 66, 72, 67, 71) - Xã Đọoc Mạy | UBND xã - Già Bá Thông | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397123 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 50, 70, 69, 68, 65, 64, 60) - Xã Đọoc Mạy | Già Gà Thay - Già Vả Xênh | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397124 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 50, 70, 69, 68, 65, 64, 60) - Xã Đọoc Mạy | Già Gà Thay - Già Vả Xênh | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397125 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 50, 70, 69, 68, 65, 64, 60) - Xã Đọoc Mạy | Già Gà Thay - Già Vả Xênh | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397126 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Trung tâm xã, Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 26, 31, 32, 40, 41, 52, 33, 43, 44, 45, 46 | Già Bá Lánh - Lỳ Giống Dìa | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397127 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Trung tâm xã, Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 26, 31, 32, 40, 41, 52, 33, 43, 44, 45, 46 | Già Bá Lánh - Lỳ Giống Dìa | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397128 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Trung tâm xã, Phà Lếch Phay (Tờ 10, thửa: 26, 31, 32, 40, 41, 52, 33, 43, 44, 45, 46 | Già Bá Lánh - Lỳ Giống Dìa | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397129 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 11, thửa: 75, 64, 54, 50, 43, 42, 48, 49, 19, 25, 25, 16, 11, 10, 9, | Già Xìa Chống - Già Chá Lỳ | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397130 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 11, thửa: 75, 64, 54, 50, 43, 42, 48, 49, 19, 25, 25, 16, 11, 10, 9, | Già Xìa Chống - Già Chá Lỳ | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397131 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 11, thửa: 75, 64, 54, 50, 43, 42, 48, 49, 19, 25, 25, 16, 11, 10, 9, | Già Xìa Chống - Già Chá Lỳ | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397132 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 11, thửa: 81, 77, 78, 80, 79, 76, 74, 70, 68, 69, 63, 56, 55, 51, 47, | Già Vả Lầu - 1. Già Vả Rùa 2. Lầu Y Chia | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397133 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 11, thửa: 81, 77, 78, 80, 79, 76, 74, 70, 68, 69, 63, 56, 55, 51, 47, | Già Vả Lầu - 1. Già Vả Rùa 2. Lầu Y Chia | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397134 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 11, thửa: 81, 77, 78, 80, 79, 76, 74, 70, 68, 69, 63, 56, 55, 51, 47, | Già Vả Lầu - 1. Già Vả Rùa 2. Lầu Y Chia | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397135 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 13, thửa: 9) - Xã Đọoc Mạy | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397136 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 13, thửa: 9) - Xã Đọoc Mạy | - | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397137 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 13, thửa: 9) - Xã Đọoc Mạy | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397138 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 13, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Đọoc Mạy | Lầu Bá Năng - Già Bá Dì | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397139 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 13, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Đọoc Mạy | Lầu Bá Năng - Già Bá Dì | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397140 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ 13, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Đọoc Mạy | Lầu Bá Năng - Già Bá Dì | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |