Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397061 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 7, 19, 23, 12, 24, 21, 17, 18, 19, 11, 1) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397062 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 7, 19, 23, 12, 24, 21, 17, 18, 19, 11, 1) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397063 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Các thửa còn lại - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397064 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Các thửa còn lại - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397065 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Các thửa còn lại - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397066 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Tất cả các thửa bám đường - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397067 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Tất cả các thửa bám đường - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397068 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Tất cả các thửa bám đường - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397069 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397070 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397071 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397072 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ 34, thửa: 11, 10, 7, 3, 2, 5, 4, 53, 1, 54, 55, 51, 50, 47, 48, 45, 44, 46 | Đầu bản - Cuối bản | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397073 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ 34, thửa: 11, 10, 7, 3, 2, 5, 4, 53, 1, 54, 55, 51, 50, 47, 48, 45, 44, 46 | Đầu bản - Cuối bản | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397074 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ 34, thửa: 11, 10, 7, 3, 2, 5, 4, 53, 1, 54, 55, 51, 50, 47, 48, 45, 44, 46 | Đầu bản - Cuối bản | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397075 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 29; 30; 31; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397076 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 29; 30; 31; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397077 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 29; 30; 31; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397078 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 29; 30; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397079 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 29; 30; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397080 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 29; 30; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |