Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397041 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397042 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Phà Xắc - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397043 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Phà Xắc - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397044 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Phà Xắc - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397045 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ 10, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397046 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ 10, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397047 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ 10, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397048 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ 10, thửa: 43, 37, 45, 44, 36, 35, 34, 33, 42, 41, 29, 40, 31, 38, 39, 25, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397049 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ 10, thửa: 43, 37, 45, 44, 36, 35, 34, 33, 42, 41, 29, 40, 31, 38, 39, 25, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397050 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ 10, thửa: 43, 37, 45, 44, 36, 35, 34, 33, 42, 41, 29, 40, 31, 38, 39, 25, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397051 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ 23, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397052 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ 23, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397053 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ 23, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397054 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 14, 6, 7, 20, 12, 13, 21, 8, 9, 17, 17, 28, 25, 24, 23, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397055 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 14, 6, 7, 20, 12, 13, 21, 8, 9, 17, 17, 28, 25, 24, 23, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397056 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 14, 6, 7, 20, 12, 13, 21, 8, 9, 17, 17, 28, 25, 24, 23, 2 | Đầu bản - Cuối bản | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397057 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ 17, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397058 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ 17, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397059 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ 17, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397060 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 7, 19, 23, 12, 24, 21, 17, 18, 19, 11, 1) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |