Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397081 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 30, thửa: 97, 98, 99, 100, 101, 102, 113, 114, 119, 94, 103, 104, 105, 10 | Đầu bản - Cuối bản | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397082 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 30, thửa: 97, 98, 99, 100, 101, 102, 113, 114, 119, 94, 103, 104, 105, 10 | Đầu bản - Cuối bản | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397083 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ 30, thửa: 97, 98, 99, 100, 101, 102, 113, 114, 119, 94, 103, 104, 105, 10 | Đầu bản - Cuối bản | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397084 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Các thửa còn lại - Xã Đọoc Mạy | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397085 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Các thửa còn lại - Xã Đọoc Mạy | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397086 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Các thửa còn lại - Xã Đọoc Mạy | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397087 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Tất cả các thửa bám đường - Xã Đọoc Mạy | Đầu bản - Cuối bản | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397088 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Tất cả các thửa bám đường - Xã Đọoc Mạy | Đầu bản - Cuối bản | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397089 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Tất cả các thửa bám đường - Xã Đọoc Mạy | Đầu bản - Cuối bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397090 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Phà Nọi (Tờ 8, thửa: 25, 18, 17, 10, 9, 8, 2, 4, 3, 1, 18, 23, 24, 30, 28, 29, 31, 35, 3 | Già Dua Tồng - Xồng Nỏ Vừ | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397091 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Phà Nọi (Tờ 8, thửa: 25, 18, 17, 10, 9, 8, 2, 4, 3, 1, 18, 23, 24, 30, 28, 29, 31, 35, 3 | Già Dua Tồng - Xồng Nỏ Vừ | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397092 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Phà Nọi (Tờ 8, thửa: 25, 18, 17, 10, 9, 8, 2, 4, 3, 1, 18, 23, 24, 30, 28, 29, 31, 35, 3 | Già Dua Tồng - Xồng Nỏ Vừ | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397093 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Phà Nọi (Tờ 8, thửa: 37, 27, 26, 22, 20, 19, 15, 12, 14, 7, 6, 13, 5) - Xã Đọoc Mạy | Già Bá Lánh - Lầu Rua Thái | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397094 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Phà Nọi (Tờ 8, thửa: 37, 27, 26, 22, 20, 19, 15, 12, 14, 7, 6, 13, 5) - Xã Đọoc Mạy | Già Bá Lánh - Lầu Rua Thái | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397095 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Phà Nọi (Tờ 8, thửa: 37, 27, 26, 22, 20, 19, 15, 12, 14, 7, 6, 13, 5) - Xã Đọoc Mạy | Già Bá Lánh - Lầu Rua Thái | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397096 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Noọng Hán (Tờ 7, thửa: 22, 27, 21, 16, 11, 20, 19, 18, 17, 23, 25, 26, 24, 15, 14, 13, 1 | Lỳ Bá Chù - Già Gà Rê | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397097 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Noọng Hán (Tờ 7, thửa: 22, 27, 21, 16, 11, 20, 19, 18, 17, 23, 25, 26, 24, 15, 14, 13, 1 | Lỳ Bá Chù - Già Gà Rê | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397098 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Noọng Hán (Tờ 7, thửa: 22, 27, 21, 16, 11, 20, 19, 18, 17, 23, 25, 26, 24, 15, 14, 13, 1 | Lỳ Bá Chù - Già Gà Rê | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397099 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Noọng Hán (Tờ 5, thửa: 43, 41, 38, 34, 33, 28, 19, 27, 18, 10, 20, 17, 9, 1, 2, 3, 8, 44 | Lỳ Bá Lữ - Hờ Chìa Pó | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397100 | Huyện Kỳ Sơn | Đường bản - Noọng Hán (Tờ 5, thửa: 43, 41, 38, 34, 33, 28, 19, 27, 18, 10, 20, 17, 9, 1, 2, 3, 8, 44 | Lỳ Bá Lữ - Hờ Chìa Pó | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |