Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397021 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Huồi Ức 1, 2 (Tờ 6, thửa: 2, 5, 10, 17, 16, 2, 4, 74, 75, 65, 64, 55, 63, 69, 70, 5 | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397022 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Huồi Ức 1, 2 (Tờ 6, thửa: 2, 5, 10, 17, 16, 2, 4, 74, 75, 65, 64, 55, 63, 69, 70, 5 | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397023 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Huồi Ức 1, 2 (Tờ 6, thửa: 2, 5, 10, 17, 16, 2, 4, 74, 75, 65, 64, 55, 63, 69, 70, 5 | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397024 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ 28, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397025 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ 28, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397026 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ 28, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397027 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ 28, thửa: 71, 50, 44, 48, 45, 62, 70, 76, 61, 60, 42, 80 | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397028 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ 28, thửa: 71, 50, 44, 48, 45, 62, 70, 76, 61, 60, 42, 80 | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397029 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ 28, thửa: 71, 50, 44, 48, 45, 62, 70, 76, 61, 60, 42, 80 | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397030 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ 29, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397031 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ 29, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397032 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ 29, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397033 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ 29, thửa: 20, 55, 57, 60, 2, 1, 6, 3, 74, 6, 7, 11, 17, 12, | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397034 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ 29, thửa: 20, 55, 57, 60, 2, 1, 6, 3, 74, 6, 7, 11, 17, 12, | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397035 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ 29, thửa: 20, 55, 57, 60, 2, 1, 6, 3, 74, 6, 7, 11, 17, 12, | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397036 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ 21, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397037 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ 21, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397038 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ 21, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397039 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397040 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 1 | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |